Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thuỷ lực công trình
Sách tiếng Việt chuyên ngành |
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thuỷ lực công trình
123 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú | 123 | Sổ tay tính toán Thủy lực | VL/2000 | 2012 | Hà Nội | 122 | Sổ tay tính toán Thủy lực | VL/1999 | 2012 | Hà Nội | 121 | Sổ tay tính toán Thủy lực | VL/1998 | 2012 | Hà Nội | 120 | Giáo trình Thủy lực - tập 2 | VL/1997 | 2006 | Hà Nội | 119 | Giáo trình Thủy lực - tập 2 | VL/1996 | 2006 | Hà Nội | 118 | Giáo trình Thủy lực - tập 2 | VL/1995 | 2006 | Hà Nội | 117 | Giáo trình Thủy lực - tập 1 | VL/1994 | 2006 | Hà Nội | 116 | Giáo trình Thủy lực - tập 1 | VL/1993 | 2006 | Hà Nội | 115 | Giáo trình Thủy lực - tập 1 | VL/1992 | 2006 | Hà Nội | 114 | Tuyển tập công trình: Hội nghị Khoa học Cơ Thủy khí toàn quốc năm 2015 | 1982/VL | 2016 | NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 113 | Tuyển tập công trình: Hội nghị Khoa học Cơ Thủy khí toàn quốc năm 2010 | 1919/VL; 1920/VL | 2011 | NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 112 | Phần mềm DELTA cho tính toán dòng chảy và chất lượng nước trên hệ thống kênh sông | 1915/VL; 1916/VL; 1917/VL; 1918/VL | 2010 | NXB Nông nghiệp | 111 | Thủy lực sông ngòi | 1886/VL | 2007 | NXB Giáo Dục | 110 | Tính toán thủy lực cống và mương thoát nước | 1903/VL | 2004 | NXBXD | 109 | BT Thuỷ lực T2 | V1778 | 2005 | 108 | BT Thuỷ lực T1 | V1777 | 2005 | 107 | Thuỷ lực T2 | V1776 | 2006 | 106 | Thuỷ lực T1 | V1775 | 2006 | 105 | Thủy lực công trình | V1711 | 2005 | NXBXD | 104 | Tính toán khí thực các công trình thủy lợi | V1710 | 2003 | NXBXD | 103 | Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình | V1709 | 2005 | Viện KHTL | 102 | Bài tập Thủy lực T2 (Tái bản, bổ sung) | V1708 | 2006 | ĐHTL | 101 | Bài tập Thủy lực T1 (Tái bản, bổ sung) | V1707 | 2006 | ĐHTL | 100 | Thủy lực T2 (Tái bản, bổ sung) | V1706 | 2006 | ĐHTL | 99 | Thủy lực T1 (Tái bản, bổ sung) | V1705 | 2006 | ĐHTL | 98 | Nối tiếp tiêu năng hạ lưu CTTL | V1770 | 2006 | NXB Xây dựng | 97 | Thuỷ công T2 | V1738 | 2005 | NXB Xây dựng | 96 | Tuabin thuỷ lực | V1737 | 2004 | NXB Xây dựng | 95 | Thuỷ công T1 | V1736 | 2004 | NXB Xây dựng | 94 | Vật đệm làm kín nước cửa van các công trình | V227 | 1976 | Hà Bắc | 93 | Vài phương pháp số để tính toán các môi trường liên tục và các kết cấu | V615 | 1973 | Hà nội | 92 | Tính toán thuỷ lực cống và mương thoát nước | V1602 | 2004 | NXBXD | 91 | Tính toán thuỷ lợi | V1604 | 2001 | ĐHQG | 90 | Tính toán kết cấu đường hầm và máng mỏng | V620 | 1974 | Hà nội | 89 | Tính toán kết cấu đường hầm thuỷ công | V612 | 1975 | Hà nội | 88 | Tính toán khí thực các công trình thuỷ lợi | V1597 | 2003 | NXBXD | 87 | Tính toán kho nước lợi dụng tổng hợp | V621 | 1975 | Hà nội | 86 | Tính toán cân bằng nước trong điều hành hệ thống bằng phương pháp số | V813 | 1994 | NXB KHKT | 85 | Tuyển tập khoa học về thuỷ động lực sông | V1311 | 2001 | Viện HN | 84 | Tuyển tập công trình NC thuỷ lực bùn cát và lòng dẫn sông Hồng | V415 | 1984 | Hà nội | 83 | Tuyển tập công trình hội nghị KH cơ học thuỷ khí toàn quốc 2004 | V1606 | 2005 | Hội cơ học | 82 | Tuyển tập công trình hội nghị cơ học thuỷ khí và công nghệ mới | V1519 | 2002 | Hội cơ học | 81 | Tuyển tập công trình các hội thảo KH cơ thuỷ khí với môi trường và phòng chống thiên tai | V1328 | 2000 | Hội CTK | 80 | Tuyển các công trình khoa học T4 | V1326 | 1999 | ĐHTL | 79 | Tuabin nước của trạm thuỷ điện | V682 | 1974 | Hà nội | 78 | Trạm thuỷ luân dùng cho vùng núi và triều | V886 | 1994 | NXBNN | 77 | Trạm thuỷ điện nhỏ và vừa | V688 | 1987 | Hà nội | 76 | Thí nghiệm máy bơm | V667 | 1971 | Hà nội | 75 | Thuỷ năng và điều tiết dòng chẩy | V1392 | 2000 | NXBXD | 74 | Thuỷ lực và khí động lực | V1050, 1139 | 1997 | NXB KHKT | 73 | Thuỷ lực và cung cấp nước trong nông nghiệp | V537 | 1981 | Hà nội | 72 | Thuỷ lực T3 | V556 | 1987 | Hà nội | 71 | Thuỷ lực T2 | V954 | 1994 | NXBGD | 70 | Thuỷ lực T2 | V555 | 1989 | Hà nội | 69 | Thuỷ lực T1, 2, 3 | V1187->1190 | 1987 | NXB ĐH&THCN | 68 | Thuỷ lực T1 | V529 | 1987 | Hà nội | 67 | Thuỷ lực dòng chẩy hở (ĐHTL) | V1370 | 1998 | NXBNN | 66 | Thuỷ lực chặn dòng sông (dịch) | V525 | 1974 | Hà nội | 65 | Thuỷ lực đại cương. Tóm tắt lý thuyết bài tập tra cứu số liệu | V1251 | 1999 | NXBXD | 64 | Thuỷ lực đại cương | V1534 | 1999 | NXBXD | 63 | Thuỷ khí động lực kỹ thuật T2 | V663 | 1979 | Hà nội | 62 | Thuỷ khí động lực kỹ thuật T1 | V351, 662 | 1979 | Hà nội | 61 | Thuỷ công T2 | V1083 | 1989 | NXBNN | 60 | Thuỷ điện T2 dùng cho ngành thuỷ nông và tại chức | V677 | 1975 | Hà nội | 59 | Thiết kế và thi công trạm thuỷ điện nhỏ | V880 | 1993 | NXBXD | 58 | Thiết kế công trình thuỷ công (dịch) | V1299 | NXB NT | 57 | Sổ tay tính toán thuỷ lực | V530, 1186 | 1984 | Hà nội | 56 | Sổ tay máy bơm | V1303 | 1999 | NXBXD | 55 | Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi T3 | V238 | 1982 | Hà nội | 54 | Sổ tay kỹ thuật thuỷ lợi T1, 2, 3, 4, 5 | V531->535 | 1979 | Hà nội | 53 | Phương pháp số giải bài toán thuỷ lực cho lòng dẫn hở (chuyên đề) | V616 | 1973 | Hà nội | 52 | ổn định và động lực học công trình | V1028, 1036 | 1997 | NXBXD | 51 | ổn định và động lực học công trình | V468 | 1974 | Hà nội | 50 | Những vấn đề hạ du công trình thuỷ điện Hoà Bình | V418 | 1984 | Hà nội | 49 | Nguồn nước và tính toán thuỷ lợi | V716, 1270 | 1994 | Hà nội | 48 | Nối tiếp và tiêu năng hạ lưu công trình tháo nước | V1535 | 2003 | NXBXD | 47 | Một số kết quả nghiên cứu thuỷ lực - thuỷ công - sông ngòi | V431 | 1993 | HCM | 46 | Lý thuyết thí nghiệm mô hình công trình thuỷ | V1572 | 2003 | NXBXD | 45 | Lắp ráp và sửa chữa tổ máy thuỷ lực | V681 | 1972 | Hà nội | 44 | Khảo sát và thiết kế trạm thuỷ điện nhỏ | V685 | 1971 | Hà nội | 43 | Giáo trình tuabin thuỷ lực | V686 | 1982 | Hà nội | 42 | Giáo trình thuỷ năng | V687, 1088 | 1974 | Hà nội | 41 | Giáo trình thuỷ lực T3 | V1414 | 1998 | ĐHTL | 40 | Giáo trình thuỷ lực T2 | V1412 | 1998 | ĐHTL | 39 | Giáo trình thuỷ lực T1 | V1410 | 1998 | ĐHTL | 38 | Giáo trình thuỷ công T1, 2 (ĐHTL) | V1153, 1154 | 37 | Giáo trình máy bơm và trạm bơm T2 | V1391 | 1971 | ĐHTL | 36 | Giáo trình máy bơm và trạm bơm T1 | V1390 | 1971 | ĐHTL | 35 | Giáo trình cung cấp nước | V670 | 1978 | Hà nội | 34 | Giáo trình cấp thoát nước | V1129 | 1993 | NXBXD | 33 | Giáo trình cơ sở công trình thuỷ lợi | V629 | 1976 | Hà nội | 32 | Giáo trình công trình trạm và nhà máy thuỷ điện T2 | V679 | 1978 | Hà nội | 31 | Giáo trình công trình trạm và nhà máy thuỷ điện T1 | V678 | 1978 | Hà nội | 30 | Đồ án môn học thuỷ công | V1429 | 2001 | NXBXD | 29 | Đồ án môn học thuỷ công | V1084 | 1992 | Hà nội | 28 | Đồ án môn học thuỷ công | V665 | 1992 | Hà nội | 27 | Dòng không ổn định trong kênh hở | V97, 146, 488 | 1974 | Hà nội | 26 | Cửa van tự động thuỷ lực bản lệch trục ngang | V1582 | 2004 | NXBNN | 25 | Chuyên đề lập kế hoạch chạy máy cho trạm bơm tưới | V669 | 1974 | Hà nội | 24 | Chế độ công tác của trạm thuỷ điện | V680 | 1972 | Hà nội | 23 | Cơ học cơ sở T2 | V1142 | 1997 | NXB KHKT | 22 | Cơ học cơ sở T1 | V1141 | 1997 | NXB KHKT | 21 | Cơ học công trình | V1393 | 1998 | NXBNN | 20 | Công trình trên hệ thống kênh | V184 | 1978 | Hà nội | 19 | Công trình thu nước trạm bơm cấp thoát nước | V1250 | 1999 | NXBXD | 18 | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi (tính thuỷ văn - thuỷ lực - kết cấu) | V1080, 1367 | 1977 | NXB KHKT | 17 | Công trình tháo lũ trong đầu mối hệ thống thuỷ lợi | V557 | 1987 | Hà nội | 16 | Các thiết bị bơm. Tài liệu kỹ thuật tưới tiêu Viện tưới Nhật Bản | V930 | 1991 | 15 | Các bảng tính toán thuỷ lực cống và mương thoát nước | V1603 | 2003 | NXBXD | 14 | Các bảng tính thuỷ lực (ĐHTL) | V1115 | 1991 | Hà nội | 13 | Bài tập và đồ án trạm bơm | V668 | 1971 | Hà nội | 12 | Bài tập và đồ án môn học máy bơm - trạm bơm | V1389 | 1998 | ĐHTL | 11 | Bài tập thuỷ lực và máy thuỷ lực toàn tập | V526 | 19791 | Hà nội | 10 | Bài tập thuỷ lực và máy thuỷ lực | V897, 950 | 1993 | NXBGD | 9 | Bài tập thuỷ lực T2 | V1185 | 1979 | NXBĐH | 8 | Bài tập thuỷ lực T2 | V527 | 1979 | Hà nội | 7 | Bài tập thuỷ lực T1 (dùng cho ĐH Kỹ thuật) | V1249 | 1973 | NXB ĐH&THCN | 6 | Bài tập thuỷ lực T1 | V1184 | 1992 | ĐHTL | 5 | Bài tập thuỷ lực T1 | V528 | 1984 | Hà nội | 4 | Bài tập cơ học chất lỏng ứng dụng T2 | V345 | 1979 | Hà nội | 3 | Bài giảng thuỷ công | V1085 | 1996 | NXBNN | 2 | Bơm tuabin và trạm bơm tổng hợp | V1131 | 1996 | NXBXD | 1 | Bơm li tâm và bơm hướng trục (dịch) | V560 | 1974 | Hà nội |
Thông báo
Thông báo Tuyển dụng viên chức năm 2022 [29/11/2022]
Thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản [16/09/2022]
Dự báo chuyên ngành
- Bản tin Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025.
- Bản tin Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
Sách mới trong thư viện
- Điều tra và đánh giá tài nguyên nước
- Giải pháp tổng hợp sử dụng nguồn nước vùng Đông Nam Bộ và Phụ cận
- Bờ biển đồng bằng sông Cửu Long - Sạt lở và các giải pháp phòng chống
- Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2020-2021)
Văn bản pháp quy
Liên kết web