Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Xây dựng công trình thuỷ công
Sách tiếng Việt chuyên ngành |
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Xây dựng công trình thuỷ công
243 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú | 241 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2:Công trình Thủy lợi: Tập 6: Công trình trên tuyến năng lượng; thiết bị thủy điện | VL/1797 | 2006 | NXB Nông nghiệp | 240 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2:Công trình Thủy lợi: Tập 6: Công trình trên tuyến năng lượng; thiết bị thủy điện | 1868/VL | 2006 | NXB Nông nghiệp | 239 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 4: Cửa van và thiết bị đóng mở | 1866/VL | 2005 | NXB Nông nghiệp | 238 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 4: Cửa van và thiết bị đóng mở | VL/1801 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 237 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 3: Hệ thống tưới tiêu | 1865/VL | 2005 | NXB Nông nghiệp | 236 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 2: Đập bê tông và bê tông cốt thép; Công trình tháo lũ | 1864/VL | 2004 | NXB Nông nghiệp | 235 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 2: Đập bê tông và bê tông cốt thép; Công trình tháo lũ | VL/1799 | 2004 | NXB Nông nghiệp | 234 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 1: Những vấn đề chung trong thiết kế công trình thủy lợi; Đập đất đá | 1863/VL | 2004 | NXB Nông nghiệp | 233 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 1: Những vấn đề chung trong thiết kế công trình thủy lợi; Đập đất đá | VL/1798 | 2004 | NXB Nông nghiệp | 232 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 4: Thủy văn; Bùn cát; điều tiết dòng chảy; Thủy lực; Kinh tế tài nguyên nước và môi trường. | VL/1961 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 231 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 3: Địa chất công trình; Cơ học đất đá | VL/1862 | 2006 | NXB Nông nghiệp | 230 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 4: Thủy văn; Bùn cát; điều tiết dòng chảy; Thủy lực; Kinh tế tài nguyên nước và môi trường. | VL/1795 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 229 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 3: Địa chất công trình; Cơ học đất đá | VL/1794 | 2006 | NXB Nông nghiệp | 228 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 2: Vật liệu Xây dựng; kết cấu công trình | VL/1793 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 227 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 1: Toán học; cơ kết cấu | VL/1792 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 226 | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu | 1969/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 225 | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu | 1968/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 224 | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu | 1967/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 223 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1991 | 2019 | Hà Nội | 222 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1990 | 2019 | Hà Nội | 221 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1989 | 2019 | Hà Nội | 220 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1988 | 2019 | Hà Nội | 219 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1987 | 2019 | Hà Nội | 218 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1986 | 2019 | Hà Nội | 217 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1985 | 2019 | Hà Nội | 216 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1984 | 2019 | Hà Nội | 215 | Chỉnh trị sông phân lạch | VL/1983 | 2019 | Hà Nội | 214 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1981 | 2016 | NXBNN | 213 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1980 | 2016 | NXBNN | 212 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1979 | 2016 | NXBNN | 211 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1978 | 2016 | NXBNN | 210 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1977 | 2016 | NXBNN | 209 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1976 | 2016 | NXBNN | 208 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1975 | 2016 | NXBNN | 207 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1974 | 2016 | NXBNN | 206 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1973 | 2016 | NXBNN | 205 | Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận | VL/1972 | 2016 | NXBNN | 204 | Tuyển tập công trình hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm | VL/1960 | 2015 | NXB Bách khoa - Hà Nội | 203 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1959 | 2014 | NXBNN | 202 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1958 | 2014 | NXBNN | 201 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1957 | 2014 | NXBNN | 200 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1956 | 2014 | NXBNN | 199 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1955 | 2014 | NXBNN | 198 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1954 | 2014 | NXBNN | 197 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1953 | 2014 | NXBNN | 196 | Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long | VL/1952 | 2014 | NXBNN | 195 | Tuyển tập công trình hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2013 | VL1951 | 2014 | NXBNN | 194 | Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long | VL1950 | 2013 | NXB GIZ | 193 | Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long | VL1949 | 2013 | NXB GIZ | 192 | Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long | VL1948 | 2013 | NXB GIZ | 191 | Tuyển tập công trình Hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2012 | Vl 1947 | 2012 | NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 190 | Tuyển tập công trình Hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2012 | Vl 1947 | 2012 | NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ | 189 | Một số vấn đề về nguồn nước và các giải pháp khai thác bền vững vùng bán đảo Cà Mau | 1942/VL; VL1943; VL1944; VL1945; VL1946 | 2013 | NXBNN | 188 | Cẩm nang thiết kế xây dựng công trình thủy | 1936/VL | 2012 | NXB GTVT | 187 | Bể cảng và đê chắn sóng | 1892/VL | 2000 | NXB Xây dựng | 186 | Sóng biển đối với cảng biển | 1888/VL | 2004 | NXB Xây dựng | 185 | Công trình bến cảng | 1887/VL | 1998 | NXB Xây dựng | 185 | Công trình bến cảng | 1887/VL | 1998 | NXB Xây dựng | 184 | Kỹ thuật nền móng - Tập 2 | 1898VL | 1998 | NXB Giáo dục | 183 | Kỹ thuật nền móng - Tập 1 | 1897/VL | 1997 | NXB Giáo dục | 182 | Sự cố nền móng công trình | 1899/VL | 2000 | NXB Xây dựng | 181 | Móng cọc trong thực tế xây dựng | 1900/VL | 1999 | NXB Xây dựng | 180 | Thiết kế và thi công tạm thủy điện nhỏ | 1893/VL | 2003 | NXB Xây dựng | 179 | Cơ học đất cho đất không bão hòa - Tập 2 | 1885/VL | 2000 | NXB Giáo dục | 178 | Cơ học đất cho đất không bão hòa - Tập 1 | 1884/VL | 1998 | NXB Giáo dục | 177 | Nền và móng công trình cầu đường | 1904/VL | 2005 | NXB Xây dựng | 176 | Đất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng ( chương trình nâng cao) | 1905/VL | 2005 | NXB Xây dựng | 175 | Các bảng tính toán nền móng | 1906/VL | 2004 | NXB Xây dựng | 174 | Trắc địa đại cương | VL 1878 | 2005 | NXB Xây dựng | 173 | Biện pháp xây dựng và nâng cao ổn định đê bao ở đồng bằng sông Cửu Long | VL1870,VL1871,VL 1872,VL1873 | 2008 | NXB Xây dựng | 172 | Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng | VL 1859,VL 1860 | 2007 | NXB Xây dựng | 171 | Xói bồi hệ thống kênh rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long | VL 1855,VL 1856 | 2008 | NXB Xây dựng | 170 | Giáo trình vật liệu xây dựng(bổ sung,tái bản) | V1715 | 2006 | ĐHTL | 169 | Kết cấu thép | V1764 | 2006 | NXBXD | 168 | Bài giảng hoá | V1741 | 2005 | NXB Xây dựng | 167 | Bổ túc XS & PT xử lý số liệu | V1740 | 2005 | NXB Xây dựng | 166 | Bài giảng toán kinh tế | V1739 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 165 | Phương pháp tính | V1743 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 164 | KT khai thác nước ngầm | V1744 | 2005 | NXB Xây dựng | 163 | Công trình tháo lũ đầu mối hệ thống thuỷ lợi | V1772 | 2005 | NXB Xây dựng | 162 | Cơ học đất | V1731 | 2003 | 161 | Xây dựng đê đập đắp nền tuyến dân cư trên đất yếu ở ĐBSCL | V1445 | 2002 | NXBNN | 160 | Xác định độ lún của móng bằng bản tính sẵn (dịch) | V320 | 1981 | Hà nội | 159 | Ví dụ tính toán kết cấu thép (ĐHTL) | V1439 | 1995 | NXBNN | 158 | Ví dụ tính toán kết cấu thép | V1210 | 1998 | ĐHTL | 157 | Ví dụ tính toán đập đất | V647 | 1977 | Hà nội | 156 | VLXD | V935 | 1995 | NXBGD | 155 | Vật liệu và công nghệ trong sửa chữa CT bêtong | V1491 | 2002 | NXBNN | 154 | Vật liệu composit cơ học và tính toán kết cấu | V851 | 1994 | NXBGD | 153 | Vải địa kỹ thuật và màng địa kỹ thuật | V858 | 1995 | Bộ TLTT | 152 | Vải địa kỹ thuật (những hiểu biết cần thiết về tính thấm, tuổi thọ…) | V860 | 1995 | Bộ TLTT | 151 | Vải địa kỹ thuật (các tư liệu nước ngoài thiết kế sử dụng) | V859 | 1995 | Bộ TLTT | 150 | ứng dụng các phương pháp địa mạo trong NC địa chất (dịch) | V369 | 1979 | Hà nội | 149 | Tính toán tường chắn đất (dịch) | V504 | 1964 | Hà nội | 148 | Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn | V1136 | 1998 | XNBXD | 147 | Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn | V541 | 1976 | Hà nội | 146 | Tính toán nền các loại CT thuỷ lợi theo trạng thái giới hạn | V469, 540 | 1976 | Hà nội | 145 | Tính toán kết cấu dưới dạng ma trận | V605 | 1972 | Hà nội | 144 | Tính toán khối lượng đất theo bảng | V1027 | 1994 | NXBGD | 143 | Tính toán ống ngầm (dịch) | V505 | 1978 | Hà nội | 142 | Tính toán dầm trên nền đàn hồi | V610 | 1972 | Hà nội | 141 | Tính toán chế độ nhiệt của quá trình đổ bêtong | V648 | 1975 | Hà nội | 140 | Tính toán độ bền và sự phá huỷ các công trình | V380 | 1980 | Hà nội | 139 | Tính toán áp lực đất và tường chắn đất | V918 | 1980 | Hà nội | 138 | Tính toán áp lực đất đá lên công trình | V99 | 1973 | Hà nội | 137 | Tính ứng suất đập trọng lực theo phương pháp đàn hồi | V595 | 1972 | Hà nội | 136 | Tính khung nhà nhiều tầng bằng tra bảng | V332 | 1980 | Hà nội | 135 | Tính dầm móng (dịch) | V336 | 1981 | Hà nội | 134 | Tính chống thấm của bêtông | V649 | Hà nội | 133 | Tuyển tập kết quả XDCT thuỷ lợi | V1165 | 1998 | Viện KHTLMN | 132 | Tuyển tập kết quả NC cơ học đất nền móng | V412 | 1979 | Hà nội | 131 | Tuổi thọ mỏi của kết cấu thép ngoài biển | V1004 | 1997 | NXB KHKT | 130 | Trắc địa | V1290 | 2000 | KHKT | 129 | Thí nghiệm sức bền vật liệu | V618 | 1974 | Hà nội | 128 | Thí nghiệm đất XD | V661 | 1976 | Hà nội | 127 | Thực tập địa chất công trình | V1023 | 1995 | NXBGD | 126 | Thực hành tính toán nền kết cấu tường chắn đất và đường ngầm dẫn nước | V837 | 1993 | 125 | Thiết kế và thi công các kết cấu móng (dịch) | V337 | 1981 | Hà nội | 124 | Thiết kế cống | V454 | 1988 | Hà nội | 123 | Thiết kế công trình thuỷ công (dịch) | V101 | 1963 | Hà nội | 122 | Thiết kế đập đất | V1416 | 1972 | Hà nội | 121 | Thiết bị và phương pháp thi công đóng cọc (dịch) | V362 | 1981 | Hà nội | 120 | Thổ chất và công trình đất | V878 | 1995 | 119 | Tường chống thấm và chịu lực trong đất (dịch) | V104, 521 | 1977 | Hà nội | 118 | Tìm hiểu về gia công nhiệt bêtong | V212 | 1985 | Hà nội | 117 | Sức bền vật lệu (kèm 250 bài tập mẫu) | V1001 | 1996 | NXBXD | 116 | Sức bền vật liệu T3 | V1206 | 1998 | NXBGD | 115 | Sức bền vật liệu T2 | V1205 | 1998 | NXBGD | 114 | Sức bền vật liệu T2 | V985 | 1992 | NXBGD | 113 | Sức bền vật liệu T1 | V1204 | 1998 | NXBGD | 112 | Sức bền vật liệu | V570 | 1989 | Hà nội | 111 | Sửa chữa và gia cố công trình XD | V1058 | 1995 | NXB KHKT | Sự cố một số công trình thuỷ lợi ở VN | V1373 | 2000 | NXBNN | 110 | Sử dụng đất tại chỗ để đắp đập ở Tây Nguyên Nam trung bộ và ĐNB | V1443 | 2001 | NXBNN | 109 | Sổ tay trắc địa | V108 | 1975 | Hà nội | 108 | Sổ tay thực hành kết cấu công trình | V712 | 1993 | HCM | 107 | Sổ tay thiết kế nền và móng T2 (dịch) | V586 | 1975 | Hà nội | 106 | Sổ tay thiết kế nền và móng T1 (dịch) | V585 | 1974 | Hà nội | 105 | Sổ tay thiết kế nền và móng | V936 | 1995 | ĐHKTrúc | 104 | Sổ tay kỹ thuật địa chất (dịch) | V106 | 1972 | Hà nội | 103 | Sàn BTCT toàn khối | V1138 | 1998 | NXB KHKT | 102 | Ranh giới các hệ địa chất (dịch) | V398 | 1983 | Hà nội | 101 | Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi và giao thông XD | V1407 | 2001 | NXBXD | 100 | Phương pháp xác định thành phần các loại bêtông (dịch) | V230, 523, 1301 | 1977 | Hà nội | 99 | Phương pháp sai phân hữu hạn và ứng dụng giải bài toán kết cấu | V565 | 1985 | Hà nội | 98 | Phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu | V815 | 1994 | NXB trẻ | 97 | ổn định và động lực học công trình | V1036 | 1997 | NXBGD | 96 | ổn định công trình cơ học kết cấu T3 phần 1 | V288 | 1979 | Hà nội | 95 | Nền móng (ĐHTL) | V1441 | 1998 | NXBNN | 94 | Những ví dụ tính toán kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép (dịch) | V975 | 1996 | Viện TK điển hình | 93 | Những ví dụ tính toán kết cấu BTCT | V650 | 1973 | Hà nội | 92 | Những vấn đề địa chất học hiện nay T1 (dịch) | V373 | 1980 | Hà nội | 91 | Những thí dụ tính toán thiết kế kết cấu gỗ | V569 | 1971 | Hà nội | 90 | Những phương pháp XDCT trên nền đất yếu | V1137, 1146 | 1997 | NXBXD | 89 | Những phương pháp XDCT trên nền đất yếu | V568, 978 | 1973 | Hà nội | 88 | Những công trình XD chất lượng tiêu biểu của thập kỷ 90 | V1330 | 2000 | NXBXD | 87 | Những biện pháp kỹ thuật mới cải tạo đất yếu trong XD | V809, 1128 | 1994 | NXBGD | 86 | Nâng cao năng lực thiết kế CTTL T2 (ĐHTL và ban QLDA CPO) | V1072 | 1997 | Hà nội | 85 | Nâng cao năng lực thiết kế CTTL T1 (ĐHTL và ban QLDA CPO) | V1071 | 1997 | Hà nội | 84 | Một số kết quả NC địa kỹ thuật VLXD | V426 | 1993 | HCM | 83 | Móng cọc trong thực tế XD (dịch) | V1283 | 1999 | NXBXD | 82 | Móng cọc tháp | V524 | 1977 | Hà nội | 81 | Móng cọc nêm | V339 | 1979 | Hà nội | 80 | Móng cọc | V977 | 1994 | NXBXD | 79 | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng | V609 | 1971 | Hà nội | 78 | Lập trình tính kết cấu | V937, 1007 | 1995 | NXBGD | 77 | Lập chương trình tính toán công trình XD bằng phương pháp phần tử hữu hạn | V1132 | 1997 | NXBXD | 76 | Kỹ thuật xây đá và ốp đá | V211 | 1980 | Hà nội | 75 | Kỹ thuật khoan địa chất T1 | V394 | 1980 | Hà nội | 74 | Kết cấu thép T4 | V405 | 1968 | Hà nội | 73 | Kết cấu thép | V1209 | 1998 | NXB KHKT | 72 | Kết cấu khung BTCT trong XD CTTL và dân dụng | V1020 | 1996 | NXBNN | 71 | Kết cấu BTCT | V821, 895 | 1994 | NXB KHKT | 70 | Kết cấu BTCT | V805, 940 | 1994 | Hà nội | 69 | Kết cấu bêtong và bêtong cốt thép thuỷ công (tập bảng tra, kênh máng BTCT) | V1087 | 1994 | ĐHTL | 68 | Kết cấu bêtông cốt thép ứng lực trước | V645 | 1970 | Hà nội | 67 | Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên (dịch) | V934 | 1996 | NXBXD | 66 | Hướng dẫn thiết kế móng cọc | V512 | 1977 | Hà nội | 65 | Hướng dẫn sử dụng vật liệu đá cho các công trình ven bờ và ven biển (dịch) | V1375 | 1995 | NXBNN | 64 | Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương | V1291 | 2000 | NXB KHKT | 63 | Hướng dẫn đồ án nền và móng | V993, 1024,1889/VL | 1996 | NXBXD | 62 | Hội nghị KHKT địa chất Việt Nam lần 2 | V422 | 1983 | Hà nội | 61 | Gia cố mái đất chịu áp lực (dịch) | V522 | 1976 | Hà nội | 60 | Giáo trình VLXD | V572 | 1980 | Hà nội | 59 | Giáo trình kết cấu thép | V571, 1208 | 1983 | Hà nội | 58 | Giáo trình kết cấu thép | V378 | 1968 | Hà nội | 57 | Giáo trình kết cấu gỗ | V780 | 1973 | Hà nội | 56 | Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất | V660 | 1991 | Hà nội | 55 | Giáo trình cơ học kết cấu | V593 | 1979 | Hà nội | 54 | Giáo trình cơ học đất T3 | V658 | 1979 | Hà nội | 53 | Giáo trình cơ học đất T1 | V657 | 1978 | Hà nội | 52 | Giáo trình BTCT (phần kết cấu cơ bản) | V1106 | 1979 | ĐHTL | 51 | Giáo trình bêtông cốt thép | V558 | 1979 | Hà nội | 50 | Địa chất học cho kỹ sư XD và cán bộ kỹ thuật T2 | V1383 | 1998 | NXBGD | 49 | Địa chất học cho kỹ sư XD và cán bộ kỹ thuật T1 | V1382 | 1998 | NXBGD | 48 | Địa chất công trình (ĐHTL) | V1526 | 2002 | NXBXD | 47 | Địa chất công trình | V372, 588 | 1980 | Hà nội | 46 | Đất XD | V1021 | 1997 | BNXBGD | 45 | Đập và phát triển - báo cáo của Uỷ ban thế giới về đập | V1584 | 2002 | Hà nội | 44 | Đập đất và đập đá đổ cỡ nhỏ (dịch | V1376 | 1987 | NXBNN | 43 | Đập đất (sổ tay viện tưới Nhật Bản) | V1076 | 1997 | 42 | Đập đá đổ và đất đá hỗn hợp (dịch | V105 | 1978 | Hà nội | 41 | Đồ án môn học thuỷ công | V1429 | 2001 | NXBXD | 40 | Đàn hồi ứng dụng | V1107 | 1993 | NXBNN | 39 | Đàn hồi ứng dụng | V577 | 1993 | Hà nội | 38 | Chuyên đề móng cọc | V1377 | 1990 | Hà nội | 37 | Cơ sở thiết kế công trình ngầm | V318 | 1981 | Hà nội | 36 | Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình | V1385 | 2000 | NXBXD | 35 | Cơ học ứng dụng (phần bài tập) | V894 | 1995 | NXB KHKT | 34 | Cơ học lý thuyết phần 2 động học và động lực học | V981 | 1995 | Hà nội | 33 | Cơ học lý thuyết phần 1 tĩnh học | V979 | 1995 | Hà nội | 32 | Cơ học lý thuyết | V900 | 1991 | NXB KHKT | 31 | Cơ học kết cấu T2 | V823 | 1994 | NXB KHKT | 30 | Cơ học kết cấu T1 hệ tĩnh định | V989 | 1993 | NXB KHKT | 29 | Cơ học công trình T2 | V824 | 1993 | NXBGD | 28 | Cơ học công trình | V1217 | 1998 | NXBNN | 27 | Cơ học đất T2 (dịch) | V967 | 1996 | NXBGD | 26 | Cơ học đất T1 (dịch) | V966 | 1996 | NXBGD | 25 | Cơ học đất cho đất không bão hoà T1 | V1381 | 1998 | NXBGD | 24 | Cơ học đất | V898 | 1995 | NXBGD | 23 | Công trình trên nền đất yếu trong điều kiện Việt Nam | V1398, 1527 | ĐHBK HCM | 22 | Công trình thuỷ lợi vùng triều (ĐHQG HCM) | V1601 | 2002 | ĐHQG | 21 | Cách tính khung nhiều tầng (dịch) | V226 | 1971 | Hà nội | 20 | Các tính chất vật lý của đá - lý thuyết và mô hình (dịch) | V973, 1134 | 1995 | NXBGD | 19 | Bảo vệ mái dốc đập đất | V646 | 1972 | Hà nội | 18 | Bảo vệ hố móng công trình thuỷ công chống nước ngầm (dịch) | V341, 465 | 1974 | Hà nội | 17 | Bài tập VLXD | V896, 1216 | 1995 | NXBGD | 16 | Bài tập sức bền vật liệu T2 | V624 | 1980 | Hà nội | 15 | Bài tập sức bền vật liệu | V1395 | 1999 | NXBXD | 14 | Bài tập sức bền vật liệu | V910 | 1995 | NXBGD | 13 | Bài tập sức bền vật liệu | V1207 | 1998 | NXBGD | 12 | Bài tập lớn cơ học kết cấu | V604 | 1980 | Hà nội | 11 | Bài tập cơ kết cấu | V644 | 1971 | Hà nội | 10 | Bài tập cơ học đất | V899, 962 | 1995 | NXBGD | 9 | Bài tập cơ học đất | V659 | 1991 | Hà nội | 8 | Bài giảng thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ (ĐHTL) | V1570 | 2001 | NXBXD | 7 | Bài giảng nền móng | V1102 | 1995 | ĐHTL | 6 | Bài giảng môn học địa chất công trình | V1048 | 1995 | ĐH kỹ thuật | 5 | Bài giảng địa chất công trình | V1086 | 1994 | ĐHTL | 4 | Bài giảng địa chất công trình | V576 | 1993 | Hà nội | 3 | átlat công trình thuỷ lợi tiêu biểu Việt Nam | V1560 | 2003 | Bộ NN&PTNT | 2 | áp lực chủ động và bị động…..(sơ đồ, công thức, bảng tính) | V606 | 1973 | Hà nội | 1 | áp lực đất và tường chắn đất (ĐHTL) | V1442 | 2001 | NXBXD |
Thông báo
Thông báo Tuyển dụng viên chức năm 2022 [29/11/2022]
Dự báo chuyên ngành
- Bản tin tuần - Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin tuần “Giám sát, dự báo chất lượng nước trong hệ thống CTTL vùng kẹp giữa hai sông Vàm Cỏ, phục vụ lấy nước sản xuất nông nghiệp năm 2025” ngày lấy mẫu 28-30/03/2025 - Dự báo từ ngày 10/04/2025 đến ngày 13/04/2025
- Bản tin tuần - Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin tuần “Giám sát, dự báo chất lượng nước trong hệ thống CTTL vùng kẹp giữa hai sông Vàm Cỏ, phục vụ lấy nước sản xuất nông nghiệp năm 2025” đánh giá hiện trạng chất lượng nước ngày lấy mẫu 28-30/03/2025 - Dự báo cho đến ngày 09/04/2025
Sách mới trong thư viện
- Điều tra và đánh giá tài nguyên nước
- Giải pháp tổng hợp sử dụng nguồn nước vùng Đông Nam Bộ và Phụ cận
- Bờ biển đồng bằng sông Cửu Long - Sạt lở và các giải pháp phòng chống
- Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2020-2021)
Văn bản pháp quy
Liên kết web