Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Lễ công bố Quyết định và trao tặng bằng Tiến sĩ đợt 1 năm 2025 tại Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam Việt Nam-Trung Quốc hợp tác giải quyết thách thức về nguồn nước ở Đồng bằng sông Cửu Long Hội thảo Quốc tế -Tuần Lễ Môi Trường và Biến Đổi Khí Hậu tại Việt Nam 2025 (Tuần lễ MTT Việt Nam) Vietnam Environmental and Climate Change Engagement Week 2025 (MTT Week 2025) Công đoàn Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam tổ chức họp mặt kỷ niệm 115 năm ngày Quốc tế Phụ nữ (08/3/1910 - 08/3/2025) và 1985 năm cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng. Hội thảo cuối kỳ Đề tài khoa học cấp Tỉnh : Tiềm năng, giải pháp quản lý nước ngọt phục vụ sản xuất và dân sinh hiệu quả ở tỉnh Hậu Giang Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam làm việc với Viện Pasteur Tp. Hồ Chí Minh Mời tham gia khảo sát Dự án “Trao quyền thay đổi: Tiếp cận toàn diện để hành động vì khí hậu, phát triển bền vững và chuyển đổi hành vi dành cho nữ học giả tại TP. Hồ Chí Minh” Hội nghị Tổng kết công tác năm 2024 và triển khai nhiệm vụ năm 2025 Viện Khoa học Thủy lợi miền Nam. Diễn đàn "Nâng cao năng lực cộng đồng trong phòng chống thiên tai vùng Đồng bằng sông Cửu Long" được tổ chức tại Cần Thơ Video giới thiệu dự án IODA_LMB: “Đánh giá tích hợp khả năng tiếp cận nước sinh hoạt của các cộng đồng dễ bị tổn thương ở Hạ lưu sông Mekong”
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành

DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Tìm sách trong thư viện
Sách tiếng Việt chuyên ngành

Sách tiếng Việt chuyên ngành > Xây dựng công trình thuỷ công
243 mục
STT Tên sách/tài liệu Ký hiệu Năm XB Nơi XB Ghi chú
241 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2:Công trình Thủy lợi: Tập 6: Công trình trên tuyến năng lượng; thiết bị thủy điện  VL/1797  2006  NXB Nông nghiệp   
240 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2:Công trình Thủy lợi: Tập 6: Công trình trên tuyến năng lượng; thiết bị thủy điện  1868/VL  2006  NXB Nông nghiệp   
239 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 4: Cửa van và thiết bị đóng mở  1866/VL  2005  NXB Nông nghiệp   
238 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 4: Cửa van và thiết bị đóng mở  VL/1801  2005  NXB Nông nghiệp   
237 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 3: Hệ thống tưới tiêu  1865/VL  2005  NXB Nông nghiệp   
236 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 2: Đập bê tông và bê tông cốt thép; Công trình tháo lũ  1864/VL  2004  NXB Nông nghiệp   
235 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 2: Đập bê tông và bê tông cốt thép; Công trình tháo lũ  VL/1799  2004  NXB Nông nghiệp   
234 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 1: Những vấn đề chung trong thiết kế công trình thủy lợi; Đập đất đá  1863/VL  2004  NXB Nông nghiệp   
233 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 2: Công trình Thủy lợi: Tập 1: Những vấn đề chung trong thiết kế công trình thủy lợi; Đập đất đá  VL/1798  2004  NXB Nông nghiệp   
232 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 4: Thủy văn; Bùn cát; điều tiết dòng chảy; Thủy lực; Kinh tế tài nguyên nước và môi trường.  VL/1961  2005  NXB Nông nghiệp   
231 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 3: Địa chất công trình; Cơ học đất đá  VL/1862  2006  NXB Nông nghiệp   
230 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 4: Thủy văn; Bùn cát; điều tiết dòng chảy; Thủy lực; Kinh tế tài nguyên nước và môi trường.  VL/1795  2005  NXB Nông nghiệp   
229 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 3: Địa chất công trình; Cơ học đất đá  VL/1794  2006  NXB Nông nghiệp   
228 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 2: Vật liệu Xây dựng; kết cấu công trình  VL/1793  2005  NXB Nông nghiệp   
227 Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - Phần 1: Cơ sở kỹ thuật thủy lợi - Tập 1: Toán học; cơ kết cấu  VL/1792  2005  NXB Nông nghiệp   
226 Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu  1969/VL  2020  NXBXD-Hà Nội   
225 Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu  1968/VL  2020  NXBXD-Hà Nội   
224 Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu   1967/VL  2020  NXBXD-Hà Nội   
223 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1991  2019  Hà Nội   
222 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1990  2019  Hà Nội   
221 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1989  2019  Hà Nội   
220 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1988  2019  Hà Nội   
219 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1987  2019  Hà Nội   
218 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1986  2019  Hà Nội   
217 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1985  2019  Hà Nội   
216 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1984  2019  Hà Nội   
215 Chỉnh trị sông phân lạch  VL/1983  2019  Hà Nội   
214 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1981  2016  NXBNN   
213 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1980  2016  NXBNN   
212 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1979  2016  NXBNN   
211 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1978  2016  NXBNN   
210 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1977  2016  NXBNN   
209 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1976  2016  NXBNN   
208 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1975  2016  NXBNN   
207 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1974  2016  NXBNN   
206 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1973  2016  NXBNN   
205 Giải pháp khoa học công nghệ nhằm ổn định cửa sông và bờ biển tỉnh Bình Thuận  VL/1972  2016  NXBNN   
204 Tuyển tập công trình hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm   VL/1960  2015  NXB Bách khoa - Hà Nội   
203 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1959  2014  NXBNN   
202 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1958  2014  NXBNN   
201 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1957  2014  NXBNN   
200 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1956  2014  NXBNN   
199 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1955  2014  NXBNN   
198 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1954  2014  NXBNN   
197 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1953  2014  NXBNN   
196 Cống lắp ghép ở đồng bằng sông Cửu Long  VL/1952  2014  NXBNN   
195 Tuyển tập công trình hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2013  VL1951  2014  NXBNN   
194 Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long  VL1950  2013  NXB GIZ   
193 Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long  VL1949  2013  NXB GIZ   
192 Hướng dẫn quản lý bờ biển - Bảo vệ bờ biển ở đồng bằng sông Cửu Long   VL1948  2013  NXB GIZ   
191 Tuyển tập công trình Hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2012   Vl 1947  2012  NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ   
190 Tuyển tập công trình Hội nghị khoa học cơ học thủy khí toàn quốc năm 2012   Vl 1947  2012  NXB Khoa học Tự nhiên và Công nghệ   
189 Một số vấn đề về nguồn nước và các giải pháp khai thác bền vững vùng bán đảo Cà Mau  1942/VL; VL1943; VL1944; VL1945; VL1946  2013  NXBNN   
188 Cẩm nang thiết kế xây dựng công trình thủy  1936/VL  2012  NXB GTVT   
187 Bể cảng và đê chắn sóng  1892/VL  2000  NXB Xây dựng   
186 Sóng biển đối với cảng biển  1888/VL  2004  NXB Xây dựng   
185 Công trình bến cảng  1887/VL  1998  NXB Xây dựng   
185 Công trình bến cảng  1887/VL  1998  NXB Xây dựng   
184 Kỹ thuật nền móng - Tập 2  1898VL  1998  NXB Giáo dục   
183 Kỹ thuật nền móng - Tập 1   1897/VL  1997  NXB Giáo dục   
182 Sự cố nền móng công trình   1899/VL  2000  NXB Xây dựng   
181 Móng cọc trong thực tế xây dựng  1900/VL  1999  NXB Xây dựng   
180 Thiết kế và thi công tạm thủy điện nhỏ  1893/VL  2003  NXB Xây dựng   
179 Cơ học đất cho đất không bão hòa - Tập 2  1885/VL  2000  NXB Giáo dục    
178 Cơ học đất cho đất không bão hòa - Tập 1   1884/VL  1998  NXB Giáo dục    
177 Nền và móng công trình cầu đường  1904/VL  2005  NXB Xây dựng   
176 Đất xây dựng địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng ( chương trình nâng cao)  1905/VL  2005  NXB Xây dựng   
175 Các bảng tính toán nền móng   1906/VL  2004  NXB Xây dựng   
174 Trắc địa đại cương  VL 1878  2005  NXB Xây dựng   
173 Biện pháp xây dựng và nâng cao ổn định đê bao ở đồng bằng sông Cửu Long   VL1870,VL1871,VL 1872,VL1873  2008  NXB Xây dựng    
172 Chỉ dẫn kỹ thuật xây dựng   VL 1859,VL 1860  2007  NXB Xây dựng   
171 Xói bồi hệ thống kênh rạch vùng đồng bằng sông Cửu Long   VL 1855,VL 1856  2008  NXB Xây dựng   
170 Giáo trình vật liệu xây dựng(bổ sung,tái bản)   V1715  2006  ĐHTL   
169 Kết cấu thép   V1764  2006  NXBXD   
168 Bài giảng hoá   V1741  2005  NXB Xây dựng   
167 Bổ túc XS & PT xử lý số liệu   V1740  2005  NXB Xây dựng   
166 Bài giảng toán kinh tế   V1739  2005  NXB Nông nghiệp   
165 Phương pháp tính   V1743  2005  NXB Nông nghiệp   
164 KT khai thác nước ngầm   V1744  2005  NXB Xây dựng   
163 Công trình tháo lũ đầu mối hệ thống thuỷ lợi   V1772  2005  NXB Xây dựng   
162 Cơ học đất   V1731   2003     
161 Xây dựng đê đập đắp nền tuyến dân cư trên đất yếu ở ĐBSCL  V1445  2002  NXBNN   
160 Xác định độ lún của móng bằng bản tính sẵn (dịch)  V320  1981  Hà nội   
159 Ví dụ tính toán kết cấu thép (ĐHTL)  V1439  1995  NXBNN   
158 Ví dụ tính toán kết cấu thép  V1210  1998  ĐHTL   
157 Ví dụ tính toán đập đất  V647  1977  Hà nội   
156 VLXD  V935  1995  NXBGD   
155 Vật liệu và công nghệ trong sửa chữa CT bêtong  V1491  2002  NXBNN   
154 Vật liệu composit cơ học và tính toán kết cấu  V851  1994  NXBGD   
153 Vải địa kỹ thuật và màng địa kỹ thuật  V858  1995  Bộ TLTT   
152 Vải địa kỹ thuật (những hiểu biết cần thiết về tính thấm, tuổi thọ…)  V860  1995  Bộ TLTT   
151 Vải địa kỹ thuật (các tư liệu nước ngoài thiết kế sử dụng)  V859  1995  Bộ TLTT   
150 ứng dụng các phương pháp địa mạo trong NC địa chất (dịch)  V369  1979  Hà nội   
149 Tính toán tường chắn đất (dịch)  V504  1964  Hà nội   
148 Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn  V1136  1998  XNBXD   
147 Tính toán nền móng theo trạng thái giới hạn  V541  1976  Hà nội   
146 Tính toán nền các loại CT thuỷ lợi theo trạng thái giới hạn  V469, 540  1976  Hà nội   
145 Tính toán kết cấu dưới dạng ma trận  V605  1972  Hà nội   
144 Tính toán khối lượng đất theo bảng  V1027  1994  NXBGD   
143 Tính toán ống ngầm (dịch)  V505  1978  Hà nội   
142 Tính toán dầm trên nền đàn hồi  V610  1972  Hà nội   
141 Tính toán chế độ nhiệt của quá trình đổ bêtong  V648  1975  Hà nội   
140 Tính toán độ bền và sự phá huỷ các công trình  V380  1980  Hà nội   
139 Tính toán áp lực đất và tường chắn đất  V918  1980  Hà nội   
138 Tính toán áp lực đất đá lên công trình  V99  1973  Hà nội   
137 Tính ứng suất đập trọng lực theo phương pháp đàn hồi  V595  1972  Hà nội   
136 Tính khung nhà nhiều tầng bằng tra bảng  V332  1980  Hà nội   
135 Tính dầm móng (dịch)  V336  1981  Hà nội   
134 Tính chống thấm của bêtông  V649    Hà nội   
133 Tuyển tập kết quả XDCT thuỷ lợi  V1165  1998  Viện KHTLMN   
132 Tuyển tập kết quả NC cơ học đất nền móng  V412  1979  Hà nội   
131 Tuổi thọ mỏi của kết cấu thép ngoài biển  V1004  1997  NXB KHKT   
130 Trắc địa  V1290  2000  KHKT   
129 Thí nghiệm sức bền vật liệu  V618  1974  Hà nội   
128 Thí nghiệm đất XD  V661  1976  Hà nội   
127 Thực tập địa chất công trình  V1023  1995  NXBGD   
126 Thực hành tính toán nền kết cấu tường chắn đất và đường ngầm dẫn nước  V837  1993     
125 Thiết kế và thi công các kết cấu móng (dịch)  V337  1981  Hà nội   
124 Thiết kế cống  V454  1988  Hà nội   
123 Thiết kế công trình thuỷ công (dịch)  V101  1963  Hà nội   
122 Thiết kế đập đất  V1416  1972  Hà nội   
121 Thiết bị và phương pháp thi công đóng cọc (dịch)  V362  1981  Hà nội   
120 Thổ chất và công trình đất  V878  1995     
119 Tường chống thấm và chịu lực trong đất (dịch)  V104, 521  1977  Hà nội   
118 Tìm hiểu về gia công nhiệt bêtong  V212  1985  Hà nội   
117 Sức bền vật lệu (kèm 250 bài tập mẫu)  V1001  1996  NXBXD   
116 Sức bền vật liệu T3  V1206  1998  NXBGD   
115 Sức bền vật liệu T2  V1205  1998  NXBGD   
114 Sức bền vật liệu T2  V985  1992  NXBGD   
113 Sức bền vật liệu T1  V1204  1998  NXBGD   
112 Sức bền vật liệu  V570  1989  Hà nội   
111 Sửa chữa và gia cố công trình XD  V1058  1995  NXB KHKT   
Sự cố một số công trình thuỷ lợi ở VN  V1373  2000  NXBNN   
110 Sử dụng đất tại chỗ để đắp đập ở Tây Nguyên Nam trung bộ và ĐNB  V1443  2001  NXBNN   
109 Sổ tay trắc địa  V108  1975  Hà nội   
108 Sổ tay thực hành kết cấu công trình  V712  1993  HCM   
107 Sổ tay thiết kế nền và móng T2 (dịch)  V586  1975  Hà nội   
106 Sổ tay thiết kế nền và móng T1 (dịch)  V585  1974  Hà nội   
105 Sổ tay thiết kế nền và móng  V936  1995  ĐHKTrúc   
104 Sổ tay kỹ thuật địa chất (dịch)  V106  1972  Hà nội   
103 Sàn BTCT toàn khối  V1138  1998  NXB KHKT   
102 Ranh giới các hệ địa chất (dịch)  V398  1983  Hà nội   
101 Rọ đá trong các công trình thuỷ lợi và giao thông XD  V1407  2001  NXBXD   
100 Phương pháp xác định thành phần các loại bêtông (dịch)  V230, 523, 1301  1977  Hà nội   
99 Phương pháp sai phân hữu hạn và ứng dụng giải bài toán kết cấu  V565  1985  Hà nội   
98 Phương pháp phần tử hữu hạn trong tính toán kết cấu  V815  1994  NXB trẻ   
97 ổn định và động lực học công trình  V1036  1997  NXBGD   
96 ổn định công trình cơ học kết cấu T3 phần 1  V288  1979  Hà nội   
95 Nền móng (ĐHTL)  V1441  1998  NXBNN   
94 Những ví dụ tính toán kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép (dịch)  V975  1996  Viện TK điển hình   
93 Những ví dụ tính toán kết cấu BTCT  V650  1973  Hà nội   
92 Những vấn đề địa chất học hiện nay T1 (dịch)  V373  1980  Hà nội   
91 Những thí dụ tính toán thiết kế kết cấu gỗ  V569  1971  Hà nội   
90 Những phương pháp XDCT trên nền đất yếu  V1137, 1146  1997  NXBXD   
89 Những phương pháp XDCT trên nền đất yếu  V568, 978  1973  Hà nội   
88 Những công trình XD chất lượng tiêu biểu của thập kỷ 90  V1330  2000  NXBXD   
87 Những biện pháp kỹ thuật mới cải tạo đất yếu trong XD  V809, 1128  1994  NXBGD   
86 Nâng cao năng lực thiết kế CTTL T2 (ĐHTL và ban QLDA CPO)  V1072  1997  Hà nội   
85 Nâng cao năng lực thiết kế CTTL T1 (ĐHTL và ban QLDA CPO)  V1071  1997  Hà nội   
84 Một số kết quả NC địa kỹ thuật VLXD  V426  1993  HCM   
83 Móng cọc trong thực tế XD (dịch)  V1283  1999  NXBXD   
82 Móng cọc tháp   V524  1977  Hà nội   
81 Móng cọc nêm  V339  1979  Hà nội   
80 Móng cọc  V977  1994  NXBXD   
79 Lý thuyết đàn hồi ứng dụng  V609  1971  Hà nội   
78 Lập trình tính kết cấu  V937, 1007  1995  NXBGD   
77 Lập chương trình tính toán công trình XD bằng phương pháp phần tử hữu hạn  V1132  1997  NXBXD   
76 Kỹ thuật xây đá và ốp đá  V211  1980  Hà nội   
75 Kỹ thuật khoan địa chất T1  V394  1980  Hà nội   
74 Kết cấu thép T4  V405  1968  Hà nội   
73 Kết cấu thép   V1209  1998  NXB KHKT   
72 Kết cấu khung BTCT trong XD CTTL và dân dụng  V1020  1996  NXBNN   
71 Kết cấu BTCT  V821, 895  1994  NXB KHKT   
70 Kết cấu BTCT  V805, 940  1994  Hà nội   
69 Kết cấu bêtong và bêtong cốt thép thuỷ công (tập bảng tra, kênh máng BTCT)  V1087  1994  ĐHTL   
68 Kết cấu bêtông cốt thép ứng lực trước  V645  1970  Hà nội   
67 Khảo sát đất bằng phương pháp xuyên (dịch)  V934  1996  NXBXD   
66 Hướng dẫn thiết kế móng cọc  V512  1977  Hà nội   
65 Hướng dẫn sử dụng vật liệu đá cho các công trình ven bờ và ven biển (dịch)  V1375  1995  NXBNN   
64 Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương  V1291  2000  NXB KHKT   
63 Hướng dẫn đồ án nền và móng  V993, 1024,1889/VL  1996  NXBXD    
62 Hội nghị KHKT địa chất Việt Nam lần 2  V422  1983  Hà nội   
61 Gia cố mái đất chịu áp lực (dịch)  V522  1976  Hà nội   
60 Giáo trình VLXD  V572  1980  Hà nội   
59 Giáo trình kết cấu thép  V571, 1208  1983  Hà nội   
58 Giáo trình kết cấu thép  V378  1968  Hà nội   
57 Giáo trình kết cấu gỗ  V780  1973  Hà nội   
56 Giáo trình hướng dẫn thí nghiệm cơ học đất   V660  1991  Hà nội   
55 Giáo trình cơ học kết cấu  V593  1979  Hà nội   
54 Giáo trình cơ học đất T3  V658  1979  Hà nội   
53 Giáo trình cơ học đất T1  V657  1978  Hà nội   
52 Giáo trình BTCT (phần kết cấu cơ bản)  V1106  1979  ĐHTL   
51 Giáo trình bêtông cốt thép  V558  1979  Hà nội   
50 Địa chất học cho kỹ sư XD và cán bộ kỹ thuật T2  V1383  1998  NXBGD   
49 Địa chất học cho kỹ sư XD và cán bộ kỹ thuật T1  V1382  1998  NXBGD   
48 Địa chất công trình (ĐHTL)  V1526  2002  NXBXD   
47 Địa chất công trình  V372, 588  1980  Hà nội   
46 Đất XD  V1021  1997  BNXBGD   
45 Đập và phát triển - báo cáo của Uỷ ban thế giới về đập  V1584  2002  Hà nội   
44 Đập đất và đập đá đổ cỡ nhỏ (dịch  V1376  1987  NXBNN   
43 Đập đất (sổ tay viện tưới Nhật Bản)  V1076  1997     
42 Đập đá đổ và đất đá hỗn hợp (dịch  V105  1978  Hà nội   
41 Đồ án môn học thuỷ công  V1429  2001  NXBXD   
40 Đàn hồi ứng dụng  V1107  1993  NXBNN   
39 Đàn hồi ứng dụng  V577  1993  Hà nội   
38 Chuyên đề móng cọc  V1377  1990  Hà nội   
37 Cơ sở thiết kế công trình ngầm  V318  1981  Hà nội   
36 Cơ sở địa chất công trình và địa chất thuỷ văn công trình  V1385  2000  NXBXD   
35 Cơ học ứng dụng (phần bài tập)  V894  1995  NXB KHKT   
34 Cơ học lý thuyết phần 2 động học và động lực học  V981  1995  Hà nội   
33 Cơ học lý thuyết phần 1 tĩnh học  V979  1995  Hà nội   
32 Cơ học lý thuyết  V900  1991  NXB KHKT   
31 Cơ học kết cấu T2  V823  1994  NXB KHKT   
30 Cơ học kết cấu T1 hệ tĩnh định  V989  1993  NXB KHKT   
29 Cơ học công trình T2  V824  1993  NXBGD   
28 Cơ học công trình  V1217  1998  NXBNN   
27 Cơ học đất T2 (dịch)  V967  1996  NXBGD   
26 Cơ học đất T1 (dịch)  V966  1996  NXBGD   
25 Cơ học đất cho đất không bão hoà T1  V1381  1998  NXBGD   
24 Cơ học đất  V898  1995  NXBGD   
23 Công trình trên nền đất yếu trong điều kiện Việt Nam  V1398, 1527    ĐHBK HCM   
22 Công trình thuỷ lợi vùng triều (ĐHQG HCM)  V1601  2002  ĐHQG   
21 Cách tính khung nhiều tầng (dịch)  V226  1971  Hà nội   
20 Các tính chất vật lý của đá - lý thuyết và mô hình (dịch)  V973, 1134  1995  NXBGD   
19 Bảo vệ mái dốc đập đất  V646  1972  Hà nội   
18 Bảo vệ hố móng công trình thuỷ công chống nước ngầm (dịch)  V341, 465  1974  Hà nội   
17 Bài tập VLXD  V896, 1216  1995  NXBGD   
16 Bài tập sức bền vật liệu T2  V624  1980  Hà nội   
15 Bài tập sức bền vật liệu   V1395  1999  NXBXD   
14 Bài tập sức bền vật liệu   V910  1995  NXBGD   
13 Bài tập sức bền vật liệu  V1207  1998  NXBGD   
12 Bài tập lớn cơ học kết cấu  V604  1980  Hà nội   
11 Bài tập cơ kết cấu  V644  1971  Hà nội   
10 Bài tập cơ học đất  V899, 962  1995  NXBGD   
9 Bài tập cơ học đất   V659  1991  Hà nội   
8 Bài giảng thiết kế đê và công trình bảo vệ bờ (ĐHTL)  V1570  2001  NXBXD   
7 Bài giảng nền móng  V1102  1995  ĐHTL   
6 Bài giảng môn học địa chất công trình  V1048  1995  ĐH kỹ thuật   
5 Bài giảng địa chất công trình  V1086  1994  ĐHTL   
4 Bài giảng địa chất công trình  V576  1993  Hà nội   
3 átlat công trình thuỷ lợi tiêu biểu Việt Nam  V1560  2003  Bộ NN&PTNT   
2 áp lực chủ động và bị động…..(sơ đồ, công thức, bảng tính)  V606  1973  Hà nội   
1 áp lực đất và tường chắn đất (ĐHTL)  V1442  2001  NXBXD   

Liên kết web