Tin nổi bật
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Môi trường
Sách tiếng Việt chuyên ngành |
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Môi trường
29 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú |
29 | Môi trường và tài nguyên sinh vật khu đa dạng sinh học rừng ngập mặn Cà Mau | VL 1914 | 2009 | NXB Nông nghiệp | |
28 | Con người và môi trường | Vl 1849,Vl 1850 | 2006 | NXB Nông nghiệp | |
27 | Hoá nước | V1723 | 2002 | NXB Nông nghiệp | |
26 | Khí tượng thời tiết khí hậu | V1724 | 2002 | NXB Nông nghiệp | |
25 | Môi trường & đánh giá tác động MT-T2 | V1714 | 2002 | ĐHTL | |
24 | Môi trường & đánh giá tác động MT-T1 | V1713 | 2002 | ĐHTL | |
23 | Viễn thám trong NC tài nguyên và MT | V1588 | 2002 | NXBNN | |
22 | Thiên tai ven biển và cách phòng tránh | V1587 | 2002 | NXBNN | |
21 | Sinh thái và MT | V1541 | 2001 | ĐHQGHN | |
20 | Quan trắc và kiểm soát ô nhiễm MT nước | V1348 | 1998 | NXBNN | |
19 | Ô nhiễm môi trường nước và không khí | V510 | 1987 | Hà nội | |
18 | MT và đánh giá tác động MT T2 (ĐHTL) | V1276 | 1999 | NXB KHKT | |
17 | MT và đánh giá tác động MT T1 (ĐHTL) | V1275 | 1997 | NXB KHKT | |
16 | MT sinh thái - Vấn đề và giải pháp | V1274 | 2000 | NXB KHKT | |
15 | MT khí hậu thay đổi, mối hiểm hoạ của toàn cầu (dịch) | V1273 | 1998 | NXBXD | |
14 | MT không khí | V1278 | 2000 | NXB trẻ | |
13 | Một số vấn đề cơ bản về kinh tế và quản lý MT | V1254, 1294, 1540 | 1999 | NXB KHKT | |
12 | Môi trường - Tuyển tập NC T1 | V1253 | 1998 | NXBGD | |
11 | Hoá học MT | V1151, 1539 | 1997 | NXB KHKT | |
10 | Giáo trình MT và bảo vệ MT | V1150 | 1998 | NXB KHKT | |
9 | Con người và MT | V1121, 1277 | HCM | ||
8 | Con người và môi trường | V1054 | 1996 | NXB KHKT | |
7 | Chiến lược và chính sách MT | V1041 | 1997 | NXBXD | |
6 | Cải thiện MT ở trong điều kiện khí hậu Việt Nam | V1039 | 1996 | HCM | |
5 | Công nghệ MT | V1038, 1149 | 1997 | NXB KHKT | |
4 | Công nghệ cung cấp nước sạch và vệ sinh MT | V1037 | 1997 | Hà nội | |
3 | Các giải pháp kiến trúc khí hậu Việt Nam | V1030, 1040 | 1997 | NXBXD | |
2 | Bảo vệ MT trong XDCB | V1029 | 1997 | NXBNN | |
1 | Bảo vệ MT - Quản lý chất lượng nước | V551 | 1989 | Hà nội |