Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thuỷ nông cải tạo đất
Sách tiếng Việt chuyên ngành |
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thuỷ nông cải tạo đất
149 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú | 148 | Sổ tay kỹ thuật thủy lợi - phần 3: Quản lý khai thác công trình thủy lợi: Quản lý khai thác hệ thống tưới tiêu; Quản lý vận hành an toàn đập; Quản lý dự án khôi phục và hiện đại hóa HT các CTTL; Đánh giá kinh tế các dự án | 1869/VL | 2005 | NXB Nông nghiệp | 147 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | 1982/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 146 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | 1981/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 145 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | 1980/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 144 | Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị | 1979/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 143 | PGS.TS.KTS. Nguyễn Đình Thi | 1978/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 142 | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ Công nghiệp hóa hiện đại hóa | 1977/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 141 | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ Công nghiệp hóa hiện đại hóa | 1976/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 140 | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ Công nghiệp hóa hiện đại hóa | 1975/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 139 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | 1974/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 138 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | 1973/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 137 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | 1972/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 136 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | 1971/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 135 | Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn | 1970/VL | 2020 | NXBXD-Hà Nội | 134 | Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn | 1966 | 2014 | NXB nông ng | 133 | Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn | 1965 | 2014 | NXB nông ng | 132 | Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn | 1964 | 2014 | NXB nông ngh | 131 | Giải pháp chống ngập cho các thành phố lớn | 1963 | 2014 | NXB nông nghiệp | 130 | Cơ học đất - Tập 2 | 1962 | 2014 | NXB nông nghiệp | 129 | Cơ học đất - Tập 2 | 1961 | 2014 | NXB nông nghiệp | 128 | Cơ học đất - Tập 2 | 1960 | 2014 | NXB nông nghiệp | 127 | Thủy nông ở vùng khô hạn | 1911/VL | 2009 | NXB nông nghiệp | 126 | Tập san khoa học và công nghệ quy hoạch thủy lợi | 1910/VL | 2009 | NXB nông nghiệp | 125 | Đất ngập nước kiến tạo | 1909/VL | 2009 | NXB Nông nghiệp | 04 | Xây dựng mô hình áp dụng tiến bộ kỹ thuật về vật liệu và công nghệ mới trong thủy lợi kết hợp tưới tiêu và cấp nước sinh hoạt nhằm nâng cao đời sống kinh tế xã hội cho đồng bào dân tộc vùng Tà Nung - Đà lạt - Lâm Đồng | 1994/1995 | 01 đề cương, 01 báo cáo, 01 quy trình | 124 | Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi (Tập 2) | 1902/VL | 2006 | NXB Xây Dựng | 123 | Giáo trình quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi (Tập 1) | 1901/VL | 2007 | NXB Xây Dựng | 122 | Tự động hóa các công trình cấp và thoát nước | 1891/VL | 2003 | NXB Xây Dựng | 121 | Giáo trình quy hoạch và phân tích hệ thống tài nguyên nước | 1894/VL | 2007 | NXB Giáo Dục | 120 | Giáo trình phát triển và quản lý tài nguyên nước ngầm | 1907/VL | 2007 | NXB Giáo Dục | 119 | Máy bơm và trạm bơm tưới tiêu trong nông nghiệp | VL 1882 | 2008 | NXB Nông nghiệp | 118 | Một số vấn đề cơ sở nghiên cứu hệ thống tưới tiêu bằng động lực | VL 1881 | 2008 | NXB Nông nghiệp | 117 | Giáo trình mô phỏng mạng lưới cấp nước bằng phần mềm EPANET | VL 1880 | 2007 | NXB Xây Dựng | 116 | Cơ học môi trường liên tục | VL 1877 | 2007 | NXB Từ Điển Bách Khoa | 115 | Công trình thu nước và trạm bơm cấp thoát nước | VL 1879 | 2003 | NXB Nông nghiệp | 114 | Hệ thống thủy lợi nội đồng ở đồng bằng sông Cửu Long | Vl 1857,Vl 1858 | 2008 | NXB Nông nghiệp | 113 | Economics of Coastal……. (song ngữ) | V1762 | 2002 | ĐHTL | 112 | Kỹ thuật nông nghiệp | V1725 | 2002 | NXB Nông nghiệp | 111 | BG quản lý nhà nước về KT | V1727 | 2002 | NXB Nông nghiệp | 110 | Giáo trình máy bơm và trạm bơm | V1769 | 2006 | NXB Xây dựng | 109 | Cấp nước và vệ sinh nông thôn | V1768 | 2006 | NXB Xây dựng | 108 | Thoát nước T1 | V1767 | 2006 | NXB Xây dựng | 107 | Cấp nước T2 | V1766 | 2006 | NXB Xây dựng | 106 | Cấp nước T1 | V1765 | 2006 | NXB Xây dựng | 105 | NCĐH quy hoạch hệ thống TL | V1754 | 2006 | NXB Xây dựng | 104 | NCĐH Q/hoạch P/triển N/thôn | V1758 | 2006 | NXB Xây dựng | 103 | Kinh tế thuỷ lợi: GT | V1757 | 2006 | NXB Xây dựng | 102 | NCĐH dự án TL lưu vực S/Hồng | V1756 | 2006 | NXB Xây dựng | 101 | NCĐH K/tế S/dụng T/hợpTNnước | V1755 | 2006 | NXB Xây dựng | 100 | Q/ hoạch & T/kế hệ thống TL -T2 | V1751 | 2006 | NXB Xây dựng | 99 | Lập quy hoạch & ra quy định | V1750 | 2005 | ĐHTL | 98 | GT tiếp cận B/vững…..PTNT | V1746 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 97 | Kinh tế vi mô, vĩ mô | V1745 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 96 | Giáo trình quy hoạch và quản lý nguồn nước | V1719 | 2005 | ĐHTL | 95 | Giáo trình quản lý tổng hợp luu vực sông | V1718; 1890/VL | 2005 | ĐHTL | 94 | Giáo trình quy hoạch phát triển nông thôn | V1717 | 2005 | ĐHTL | 93 | Giáo trình kinh tế sử dụng tổng hợp tài nguyên nước | V1716 | 2005 | ĐHTL | 92 | BT và ĐA Máy bơm và Trạm bơm | V1704 | 2006 | ĐHTL | 91 | Giáo trình kinh tế thủy lợi | V1703 | 2006 | ĐHTL | 90 | Quản lý công trình thuỷ lợi | V1702 | 2002 | ĐHTL | 89 | Xói mòn đất và biện pháp phòng chống (dịch) | V251 | 1981 | Hà nội | 88 | Xâm nhập mặn ở ĐBSCL | V1498 | 2003 | NXBNN | 87 | Ví dụ tính toán hệ thống kênh tưới | V622 | 1977 | Hà nội | 86 | Vấn đề phát triển thuỷ lợi tại Việt Nam | V916 | 1973 | Bộ Công chánh | 85 | Vấn đề đa canh hoá trong sản xuất nông nghiệp (thực tiễn ở tỉnh phía Nam) | V1117 | 1997 | NXB Chính trị | 84 | Tính toán thuỷ lợi | V1604 | 2001 | NXB ĐHQG | 83 | Tính toán cân bằng nước trong điều hành hệ thống bằng phương pháp số | V1022 | 1994 | NXB KHKT | 82 | Tính quy luật của việc thâm canh hoá nền nông nghiệp (dịch) | V173, 174 | 1980 | Hà nội | 81 | Tuyển tập kết quả thuỷ nông cải tạo đất và môi trường | V1160 | 1998 | VKHTLMN | 80 | Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học và kỹ thuật nông nghiệp | V420 | 1980 | Hà nội | 79 | Tuyển tập các công trình khoa học T3 - Thuỷ nông cải tạo đất | V1325 | 1999 | ĐHTL | 78 | Tưới mặt đất | V247 | 1978 | Hà nội | 77 | Thuỷ nông ở ĐBSCL | V920 | 1996 | NXBNN | 76 | Thuỷ nông | V389 | 75 | Tài nguyên đất | V1554 | 2002 | ĐHQG HN | 74 | Sử dụng tài nguyên đất trong xây dựng và phát triển nông thôn | V1455, 1556 | 2000 | NXBNN | 73 | Sử dụng hợp lý đất bằng biện pháp thuỷ lợi | V1553 | 2002 | ĐHQG HCM | 72 | Sinh thái học đồng ruộng | V360, 361 | 1981 | Hà nội | 71 | Sinh lý của ruộng lúa năng suất cao | V145, 214 | 1970 | Hà nội | 70 | Quản lý và sử dụng nước trong hệ thống thuỷ nông | V497 | 1978 | Hà nội | 69 | Quản lý và khai thác các hệ thống thuỷ nông | V151 | 1986 | Hà nội | 68 | Quản lý công trình thuỷ lợi (ĐHTL) | V1591 | 2002 | NXBNN | 67 | Quản lý các công trình thuỷ nông | V206, 498 | 1973 | Hà nội | 66 | Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng | V449, 450 | 65 | Phương pháp xây dựng chế độ luân canh | V156, 157 | 1980 | Hà nội | 64 | Phương pháp xác định thông số của tầng chứa nước (dịch) | V319 | 1982 | Hà nội | 63 | Phương pháp tính toán thấm hệ thống thuỷ nông (dịch) | V367 | 1983 | Hà nội | 62 | Phương pháp phân tích đất - nước - phân bón - cây trồng | V956, 1200 | 1996 | NXB GD | 61 | Phát triển thuỷ lợi tại VN Cộng hoà | V917 | 1973 | Viện ĐH Đà Lạt | 60 | Những kiến thức cơ sở về thuỷ nông cải tạo đất | V866 | 1983 | NXBNN | 59 | Nguyên lý cải tạo thổ nhưỡng T3 (dịch) | V239 | 1969 | Hà nội | 58 | Nguyên lý cải tạo thổ nhưỡng T2 (dịch) | V126 | 1964 | Hà nội | 57 | Nguồn nước và tính toán thuỷ lợi | V1145 | 1993 | NXB KHKT | 56 | Nghiên cứu (sơ bộ) khả năng hiện thực khai thác nhanh chóng khu ĐTM | V845 | 1976 | UB sông Mêkong | 55 | Nông dân với công tác thuỷ lợi | V1454 | 2001 | NXBNN | 54 | Mấy điều cần biết về tưới tiêu theo phương pháp khoa học | V58 | 1964 | Hà nội | 53 | Mẫu xây dựng hệ thống thuỷ nông cho lúa - rau - mầu | V1557 | 2000 | NXBNN | 52 | Một số kết quả nghiên cứu thuỷ nông cải tạo đất | V436 | 1993 | HCM | 51 | Một số chủ trương chính sách mới về nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản, thuỷ lợi và PTNT | V1558 | 2001 | Bộ NN & PTNT | 50 | Mạng lưới thoát nước | V992, 997 | 1996 | NXB XD | 49 | Môn học kỹ thuật nông nghiệp đại cương T2 | V583 | 1990 | Hà nội | 48 | Môn học kỹ thuật nông nghiệp đại cương T1 | V582 | 1990 | Hà nội | 47 | Luật tài nguyên nước | V1223, 1224 | 1998 | Chính trị QG | 46 | Kỹ thuật trồng mầu | V248 | 1980 | HCM | 45 | Kỹ thuật tưới tiết kiệm nước | V1448 | 2002 | NXBNN | 44 | Kết quả nghiên cứu KHCN trong NN & PTNT giai đoạn 1996 - 2000 | V1567 | 2002 | Vụ KHCN & CLSP | 43 | Kinh tế sử dụng tổng hợp nguồn nước | V1428 | 1999 | ĐHTL | 42 | Khí tượng nông nghiệp | V1147 | 1997 | NXBNN | 41 | Khoa học đất ứng dụng | V1116, 1384 | 1997 | Hà nội | 40 | Hoá nước (ĐHTL) | V1590 | 2002 | NXBXD | 39 | Hệ thống hoá luật lệ về nông nghiệp T2 | V180 | 1984 | Hà nội | 38 | Hệ thống hoá luật lệ về nông nghiệp T1 | V179 | 1984 | Hà nội | 37 | Hệ sinh thái nông nghiệp | V32 | 1984 | Hà nội | 36 | Hiệu quả sử dụng quỹ ruộng đất trong điều kiện tưới nước (dịch) | V37, 79, 80 | 1982 | Hà nội | 35 | Hạn hán và những giải pháp giảm thiệt hại | V1504 | 2002 | NXBNN | 34 | Giáo trình thuỷ nông T3 | V495, 1099, 1198, 1401 | 1970 | Hà nội | 33 | Giáo trình thuỷ nông T2 | V494, 1098, 1197, 1400 | 1970 | Hà nội | 32 | Giáo trình thuỷ nông T1 | V493, 1097, 1196, 1399 | 1970 | Hà nội | 31 | Giáo trình thuỷ nông T3 | V76 | 1972 | Hà nội | 30 | Giáo trình thống kê nông nghiệp | V158 | 1981 | Hà nội | 29 | Giáo trình nguyên lý máy làm đất và công nghệ cơ học những vật liệu nông nghiệp | V479 | 1982 | Hà nội | 28 | Giáo trình mô hình toán chất lượng nước | V1093 | 1996 | ĐHTL | 27 | Giáo trình kinh tế thuỷ nông (ĐH Thuỷ lợi) | V1077 | 1996 | NXBNN | 26 | Giáo trình kinh tế thuỷ nông | V1427 | 1995 | ĐHTL | 25 | Giáo trình kinh tế thuỷ nông | V546 | 1998 | Hà nội | 24 | Giáo trình cung cấp nước | V670 | 1978 | Hà nội | 23 | Giáo trình cây lúa | V385 | 1978 | Hà nội | 22 | Giáo trình đất phèn T1 (ĐHTL) | V1405, 1406, 1589 | 1999 | NXBNN | 21 | Địa lý ĐBSCL | V249 | 1986 | Đồng tháp | 20 | Đất (dịch) | V500 | 1956 | NXB Nông thôn | 19 | Đất và cây trồng T2 | V244 | 1984 | HCM | 18 | Đất và cây trồng T1 | V243 | 1984 | HCM | 17 | Đất phèn ở ĐBSCL | V62 | 1982 | Đồng tháp | 16 | Đất nông nghiệp TPHCM và hướng sử dụng | V1118 | 1996 | NXBNN | 15 | Đời sống cây trồng | V142 | 1969 | Hà nội | 14 | Chế độ tưới nước cho cây trồng | Vb74 | 1977 | Hà nội | 13 | Chế độ nước và việc tưới nước cho các cây nông nghiệp | V57 | 1962 | Hà nội | 12 | Cấu trúc lớp phủ thổ nhưỡng (dịch) | V49 | 1982 | Hà nội | 11 | Cơ sở quản lý khoa học nền sản xuất nông nghiệp (dịch) | V215 | 1978 | HCM | 10 | Công trình trong hệ thống thuỷ nông | V496, 1096, 1195, 1402 | 1992 | Hà nội | 9 | Công trình trên hệ thống kênh (dịch) | V499 | 1978 | Hà nội | 8 | Công trình kết hợp giao thông thuỷ lợi nông thôn | V1403 | 2000 | NXBXD | 7 | Công tác thuỷ lợi vùng rau | V246 | 1985 | Hà nội | 6 | Công nghệ cấp nước cho vùng cao và tưới tiết kiệm nước | V1521 | 2003 | NXBNN | 5 | Bảo vệ và sử dụng nguồn nước | V1458 | 2000 | NXBNN | 4 | Bảo vệ đất về chống xói mòn (dịch) | V250 | 1981 | Hà nội | 3 | Bài tập thuỷ nông | V1095, 1199, 1425 | 1995 | ĐHTL | 2 | Báo cáo về khả năng phát tiển nông nghiệp với các biện pháp thuỷ lợi ở ĐBSCL | V840 | 1975 | Bộ thuỷ lợi | 1 | Báo cáo khoa học kỹ thuật nông nghiệp | V272 | 1976 | Hà nội |
Thông báo
Thông báo Tuyển dụng viên chức năm 2022 [29/11/2022]
Thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản [16/09/2022]
Dự báo chuyên ngành
Sách mới trong thư viện
- Giải pháp tổng hợp sử dụng nguồn nước vùng Đông Nam Bộ và Phụ cận
- Bờ biển đồng bằng sông Cửu Long - Sạt lở và các giải pháp phòng chống
- Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2020-2021)
- Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu
Văn bản pháp quy
Liên kết web