Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Thư viện > Sách tiếng Việt chuyên ngành
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thi công
Sách tiếng Việt chuyên ngành |
Sách tiếng Việt chuyên ngành > Thi công
104 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú | 103 | Sổ tay cơ điện nông nghiệp, bảo quản và chế biến nông - lâm sản cho chủ trang trại, doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường đào tạo - T3 | 1874/VL | 2008 | Hà nội | 102 | Hội thảo thiết kế và thi công công trình thủy lợi đồng bằng sông Cửu Long | 1854/VL | 2006 | Hà nội | 101 | Hội thảo thiết kế và thi công công trình thủy lợi đồng bằng sông Cửu Long | 1853/VL | 2006 | Hà nội | 100 | Bê tông đầm lăn khối lớn( tài liệu dịchTrung - Việt ) | 1837/VL | 2006 | Hà nội | 99 | Hướng dẫn thiết kế và xây dựng đập bê tông đầm lăn ACERTM - 08 USA ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1836/VL | 2006 | Hà nội | 98 | Bê tông đầm lăn sử dụng cho đập ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1835/VL | 2006 | Hà nội | 97 | Chỉ dẫn về bê tông đầm lăn ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1834/VL | 2006 | Hà nội | 96 | Yêu cầu kỹ thuật thi công bê tông đầm lăn ( tài liệu dịch Trung - Việt ) | 1833/VL | 2006 | Hà nội | 96 | Yêu cầu kỹ thuật thi công bê tông đầm lăn ( tài liệu dịch Trung - Việt ) | 1833/VL | 2006 | Hà nội | 95 | Chỉ dẫn về bê tông đầm lăn ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1832/VL | 2006 | Hà nội | 94 | Bê tông đầm lăn ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1831/VL | 2006 | Hà nội | 93 | Bê tông đặc biệt sử dụng cho các đập lớn ( tài liệu dịch Anh - Việt ) | 1830/VL | 2006 | Hà nội | 92 | Nguyên tắc chỉ đạo thiết kế đập đá đổ mặt bản bằng bê tông DL 5016-93 ( tài liệu dịch) | 1829/VL | 1999 | Hà nội | 91 | Quá trình phát triển của đập bê tông đầm lăn (tài liệu dịch Anh - Việt) | 1828/VL | 2006 | Hà nội | 90 | Chuẩn tác thiết kế tấm bản mặt và tường tâm bằng bê tông nhựa đường của đập đất đá SLJ 01-88 (tài kiệu dịch) | 1827/VL | 1999 | Hà nội | 89 | Chỉ dẫn kỹ thuật đập bằng cao su SDJ 03-88 ( Tài liệu dịch) | 1826/VL | 1998 | Hà nội | 88 | Nguyên tắc chỉ đạo thiết kế đập bê tông đầm lăn DL/T 5005-92 ( tài liệu dịch ). | 1825/VL | 1998 | Hà nội | 87 | Kỹ thuật tường chống thấm bằng bê tông- tài liệu dịch | 1824/VL | 2000 | Hà nội | 86 | Hướng dẫn thiết kế tường chắn công trình thuỷ lợi -Phần phụ lục | 1823/VL | 1978 | Hà nội | 85 | Thiết kế điển hình đập trọng lực , đập trụ chống (Tài liệu dịch) | 1822/VL | 2000 | Hà nội | 84 | Thiết kế mẫu kiên cố hoá kênh mương | 1821/VL | 2000 | Hà nội | 83 | Thiết kế điển hình đầu mối thuỷ lợi - thuỷ điện loại vừa và nhỏ(Phần 1- Đập vật liệu địa phương và tràn xả lũ) -Tài liệu dịch tham khảo trong ngành | 1820/VL | 2000 | Hà nội | 82 | Thiết kế điển hình đầu mối thuỷ lợi - thuỷ điện loại vừa và nhỏ(Phần 2- Đập đá đổ và tràn xả lũ) -Tài liệu dịch tham khảo trong ngành | 1819/VL | 2000 | Hà nội | 81 | Vẽ công trình thuỷ lợi | V1761 | 2006 | Từ điển bách khoa | 80 | Máy nâng chuyển t/bị cửa van | V1732 | 2003 | NXB Xây dựng | 79 | Máy xây dựng | V1733 | 2004 | NXB Xây dựng | 78 | Thi công T2 | V1735 | 2004 | NXB Xây dựng | 77 | Thi công T1 | V1734 | 2004 | NXB Xây dựng | 76 | Tổ chức SX & QL thi công | V1742 | 2005 | NXB Nông nghiệp | 75 | Sổ tay chọn máy thi công | V1773 | 2005 | NXB Xây dựng | 74 | Xây dựng đập đất đá bằng nổ mìn định hướng | V190, 208, 490 | 1978 | Hà nội | 73 | ứng dụng nổ mìn trong XD thuỷ lợi T1 | V545 | 1975 | Hà nội | 72 | Thuỷ lực trong XD CT thuỷ lợi (dẫn dòng thi công ) | V623 | 1975 | Hà nội | 71 | Thực hành thiết kế chống động đất cho công trình XD (dịch) | V1255 | 1997 | NXBXD | 70 | Thể lệ nghiệm thu và tiêu chuẩn đánh giá…. | V261 | 1985 | Hà nội | 69 | Thiết kế và thi công trạm thuỷ điện nhỏ | V1081 | 1993 | NXBXD | 68 | Thiết kế và thi công các kết cấu móng hợp lý và tiết kiệm (dịch) | V337 | 1981 | Hà nội | 67 | Thiết kế tổ chức thi công XD | V1122 | ĐHBK HCM | 66 | Thiết bị và phương pháp thi công móng cọc (dịch) | V362, 1300 | 1981 | Hà nội | 65 | Thi công các công trình thuỷ lợi T2 | V1194 | 1983 | ĐHTL | 64 | Thi công các công trình thuỷ lợi T1 | V1193 | 1983 | ĐHTL | 63 | Thi công hầm | V999 | 1997 | NXB KHKT | 62 | Thi công cọc khoan nhồi | V1003 | 1997 | NXBXD | 61 | Thi công các CTTL T2 (ĐHTL) | V1600 | 2004 | NXBXD | 60 | Thi công các CTTL T2 | V1433 | 1983 | ĐHTL | 59 | Thi công các CTTL T1 (ĐHTL) | V1599 | 2004 | NXBXD | 58 | Thi công các CTTL T1 | V1432 | 1983 | ĐHTL | 57 | Thi công các CT thuỷ lợi T2 | V580 | 1983 | Hà nội | 56 | Thi công các CT thuỷ lợi T1 | V579 | 1983 | Hà nội | 55 | Thi công các công trình thuỷ lợi | V1105 | 1983 | ĐHTL | 54 | Tổ chức và kỹ thuật thi công các CT thuỷ lợi T2 | V627 | 1969 | Hà nội | 53 | Tổ chức và kỹ thuật thi công các CT thuỷ lợi T1 | V626 | 1969 | Hà nội | 52 | Tổ chức thi công | V1178, 1262 | 1996 | NXBXD | 51 | Tài liệu tham khảo công tác dẫn dòng thi công khi XD CT thuỷ lợi | V617 | 1974 | Hà nội | 50 | Sự cố một số CTTL ở Việt nam và các biện pháp phòng tránh | V1309 | 2000 | NXBNN | 49 | Sử lý kỹ thuật các sự cố đê điều trong lũ bão 96 | V1422 | 1997 | NXBNN | 48 | Sử lý khẩn cấp đê, kè cống trong mùa lũ | V1456 | 2000 | NXBNN | 47 | Sổ tay tính toán kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép | V342 | 1974 | Hà nội | 46 | Sổ tay tra cứu máy thi công | V794 | 1975 | Hà nội | 45 | Sổ tay giám sát thi công công trình XD (dịch) | V1256 | 1999 | NXBXD | 44 | Sổ tay giám sát thi công công trình XD | V1176, 1551 | 1998 | XNBXD | 43 | Sổ tay chọn máy thi công XD | V1282, 1548 | 1999 | XNXBXD | 42 | Phá vỡ đất đá bằng khoan nổ mìn | V974 | 1996 | NXBGD | 41 | Những vấn đề kinh tế và tổ chức trạm máy móc (dịch) | V296 | 1980 | Hà nội | 40 | Những giải pháp kỹ thuật an toàn trong XD | V1550 | 2002 | NXBXD | 39 | Nổ mìn trong XD thuỷ lợi | V491 | 1986 | Hà nội | 38 | Nổ mìn tạo biên trong XD thuỷ lợi (dịch) | V489 | 1986 | Hà nội | 37 | Nâng cao năng suất máy XD (dịch) | V218 | 1975 | Hà nội | 36 | Một số chế độ và thể lệ về XDCB T3 | V260 | 1976 | Hà nội | 35 | Máy XD (phần bài tập) | V1292 | 1999 | NXB KHKT | 34 | Máy XD | V1265 | 1997 | ĐH kỹ thuật | 33 | Máy XD | V1264 | 1999 | NXB KHKT | 32 | Máy thuỷ lợi (làm đất) | V1090 | 1995 | ĐHTL | 31 | Máy thi công T2 | V574 | 1973 | Hà nội | 30 | Máy thi công T1 | V573 | 1973 | Hà nội | 29 | Lập kế hoạch tổ chức và chỉ đạo thi công | V1544 | 2002 | NXB KHKT | 28 | Kỹ thuật XD (công tác đất và thi công bêtong toàn khối) | V1104 | 1995 | NXB KHKT | 27 | Kỹ thuật xây đá và ốp đá | V209 | 1980 | Hà nội | 26 | Kỹ thuật và tổ chức thi công trong XD thuỷ lợi | V364, 442, 463 | 1970 | Hà nội | 25 | Kỹ thuật và tổ chức thi công CT thuỷ lợi T3 (ĐHXD) | V1598 | 2004 | NXBXD | 24 | Kỹ thuật và tổ chức thi công CT thuỷ lợi T2 | V1103 | 1995 | NXBGD | 23 | Kỹ thuật thi công trạm bơm điện vừa và nhỏ | V130 | 1980 | Hà nội | 22 | Kỹ thuật thi công đất và nền móng | V584 | 1977 | Hà nội | 21 | Kỹ thuật thi công | V1123, 1177, 1263 | 1994 | NXBXD | 20 | Kỹ thuật thi công | V933 | 1994 | NXBXD | 19 | Kỹ thuật thi công | V356 | 1982 | Hà nội | 18 | Kỹ thuật thường thức giữ đê phòng lụt | V224 | 1971 | Hà nội | 17 | Kỹ thuật gia cố đê | V233 | 1982 | Hà nội | 16 | Kinh nghiệm thi công bêtong khối lớn trong XD thuỷ lợi | V575 | 1977 | Hà nội | 15 | Hướng dẫn sử dụng vật liệu đá cho các công trình ven bờ và ven biển (dịch) | V1089 | 1995 | NXBNN | 14 | Giới thiệu kinh nghiệm khoan nổ mìn theo phương pháp lỗ nông (dịch) | V492 | 1977 | Hà nội | 13 | Giới thiệu kinh nghiệm khoan nổ mìn | V277 | 1977 | Hà nội | 12 | Giới thiệu công cụ thủ công và cơ giới nông nghiệp (dịch) | V113 | 1977 | HCM | 11 | Giáo trình tổ chức thi công XD | V1547 | 2003 | NXBXD | 10 | Giám sát thi công và chuyển giao công nghệ T2 | V1074 | 1997 | Hà nội | 9 | Giám sát thi công và chuyển giao công nghệ T1 | V1073 | 1997 | Hà nội | 8 | Định mức dự toán XDCB T3 | V410 | 1983 | Hà nội | 7 | Định mức dự toán khảo sát XD | V877 | 1995 | Bộ XD | 6 | Công tác ván khuôn | V777 | 1979 | Hà nội | 5 | Các sơ đồ dẫn dòng thi công và nội dung tính toán | V547 | 1975 | Hà nội | 4 | Bảo vệ hố móng công trình thuỷ lợi chống nước ngầm | V341 | 1974 | Hà nội | 3 | Bảo dưỡng kỹ thuật máy kéo máy đào | V210, 231 | 1965 | Hà nội | 2 | Bài giảng máy nâng chuyển và thiết bị cửa van | V1091 | 1993 | ĐHTL | 1 | An toàn lao động trong XD thuỷ lợi (ĐHTL) | V1545 | 2002 | NXBXD |
Thông báo
Thông báo Tuyển dụng viên chức năm 2022 [29/11/2022]
Thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản [16/09/2022]
Dự báo chuyên ngành
- Bản tin tuần - Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin tuần “Giám sát, dự báo chất lượng nước trong hệ thống CTTL vùng kẹp giữa hai sông Vàm Cỏ, phục vụ lấy nước sản xuất nông nghiệp năm 2025” ngày lấy mẫu 24-26/01/2025 - Dự báo từ ngày 07/02/2025 đến ngày 13/02/2025
- Bản tin Dự báo nguồn nước, xâm nhập mặn mùa kiệt Đồng bằng sông Cửu Long 2024-2025
- Bản tin tuần “Giám sát, dự báo chất lượng nước trong hệ thống CTTL vùng kẹp giữa hai sông Vàm Cỏ, phục vụ lấy nước sản xuất nông nghiệp năm 2025” ngày lấy mẫu 24-26/01/2025 - Dự báo cho đến ngày 06/02/2025
Sách mới trong thư viện
- Điều tra và đánh giá tài nguyên nước
- Giải pháp tổng hợp sử dụng nguồn nước vùng Đông Nam Bộ và Phụ cận
- Bờ biển đồng bằng sông Cửu Long - Sạt lở và các giải pháp phòng chống
- Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2020-2021)
Văn bản pháp quy
Liên kết web