Khoa học
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
công nghệ thủy lợi
phục vụ
phát triển bền vững
Tin nổi bật
Thư viện > Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm
DANH MỤC SÁCH TẠI THƯ VIỆN VKHTLMN
Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm > Quy phạm
Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm |
Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm > Quy phạm
127 mục
STT | Tên sách/tài liệu | Ký hiệu | Năm XB | Nơi XB | Ghi chú | 126 | Quy phạm phân cấp đê | QPTL .A.6.77 | 1977 | 125 | Quy phạm phân cấp đê | QPTL .A.6.77 | 1977 | 124 | Quy phạm vận hành và quản lý trạm bơm điện cao thế | 1978 | 123 | Quy phạm vận hành và quản lý trạm bơm điện cao thế | QPTL 1-4-78 | 1978 | 122 | Quy phạm phân cấp đê | QPTL .A.6.77 | 1977 | 121 | Quy phạm phân cấp đê | QPTL .A.6.77 | 1977 | 120 | Quy phạm bảo quản nõn,mẫu đá và đất trong công tác khảo sát địa chất công trình thuỷ lợi | QPTL -2-70 | 1970 | 119 | Quy phạm bảo quản nõn,mẫu đá và đất trong công tác khảo sát địa chất công trình thuỷ lợi | QPTL - 2-70 | 1970 | 118 | Quy phạm thiết kế kênh dẫn của nhà máy thuỷ điện | QPTL - C-1-76 | 1977 | 117 | Quy phạm thiết kế kênh dẫn của nhà máy thuỷ điện | QPTL - C-1-76 | 1977 | 116 | Quy phạm tạm thời quan trắc mực nước và nhiệt độ nước vùng sông ảnh hưởng triều | QPTL 268 | 115 | Quy phạm tạm thời quan trắc mực nước và nhiệt độ nước vùng sông ảnh hưởng triều | QPTL 268 | 114 | Quy phạm quản lý công nghệ gia công và công nghệ tháo lắp cơ khí | QPTL E.1.74 | 1974 | 113 | Quy phạm quản lý công nghệ gia công và công nghệ tháo lắp cơ khí | QPTL E.1.74 | 1974 | 112 | Quy phạm vận hành máy bơm điện trục đứng | 1966 | 111 | Quy phạm vận hành máy bơm điện trục đứng | 1966 | 110 | Quy phạm kỹ thuật quản lý sử dụng và bảo vệ hồ chứa nước ( phần II) | QPTL 1-69 | 1969 | 109 | Quy phạm kỹ thuật quản lý sử dụng và bảo vệ hồ chứa nước ( phần II) | QPTL 1-69 | 1969 | 108 | Những quy định về quản lý - sử dụng - bảo vệ các công trình thuỷ nông, các cống và đập quan trọng trong hệ thống thuỷ nông, hồ chứa nước, kênh trong hệ thống thuỷ nông ( tập II) | QPTL-6-68 | 1968 | 107 | Những quy định về quản lý - sử dụng - bảo vệ các công trình thuỷ nông, các cống và đập quan trọng trong hệ thống thuỷ nông, hồ chứa nước, kênh trong hệ thống thuỷ nông ( tập II) | QPTL-6-68 | 1968 | 106 | Quy phạm tính toán lưu lượng cực đại khi thiết kế công trình thuỷ công trên sông CH-2-57 | 1967 | 105 | Quy phạm và tiêu chuẩn kỹ thuật tính toán thuỷ lực các công trình xả lũ và tháo nước dưới sâu ở các đầu mối thuỷ lợi. | 1972 | 104 | Quy phạm thiết kế nền các công trình thuỷ công Q.P -20-64 | 1976 | 103 | Quy phạm an toàn về bảo quản, vận chuyển và sử dụng vật liệu nổ | 1968 | 102 | Quy phạm quy định tạm thời về phân cấp công trình thuỷ lợi Q.P.160 QĐ/TL | 1975 | 101 | Quy phạm kỹ thuật thi công kiểu đập đất đầm nén SDJ 213 - 83 - Tài liệu dịch | 2000 | 100 | Quy phạm kỹ thuật quan trắc an toàn đập đất đá SL 60-94 - Tài liệu dịch | 2000 | 99 | Quy phạm thiết kế đập trọng lực bê tông -Tài liệu dịch | 2006 | 98 | Quy phạm thiết kế đập bê tông đầm lăn -Tài liệu dịch | 2006 | 96 | Quy phạm thi công bê tông thuỷ công SDJ 207-82- Tài liệu dịch | 2000 | 95 | Quy phạm thiết kế đập đất đầm đá kiểu đầm nén SDJ 218-84 (quyển 1) | 1998 | 94 | Quy phạm thiết kế đập đất đầm đá kiểu đầm nén SDJ 218-84 (quyển 2) | 1998 | 93 | Quy phạm thiết kế cống SD 133-84(quyển 1) - Tài liệu dịch | 1998 | 92 | Quy phạm thiết kế cống SD 133-84(quyển 2) - Tài liệu dịch | 1998 | 91 | Quy phạm kỹ thuật thi công tường chống thấm bằng bê tông công trình thuỷ lợi thuỷ điện - Tài liệu dịch | 2000 | 90 | Quy phạm thi công bê tông đầm lăn thuỷ công SL 53- 94 - Tài liệu dịch | 1998 | 89 | Quy phạm khảo sát thăm dò địa chất công trình thuỷ lợi thuỷ điện - Tài liệu dịch | 2000 | 88 | Quy phạm thiết kế tổ chức thi công công trình thuỷ lợi thuỷ điện SDJ 338-89 (Tập 1) - Tài liệu dịch | 2000 | 87 | Quy phạm thiết kế tổ chức thi công công trình thuỷ lợi thuỷ điện SDJ 338-89 (Tập 2) - Tài liệu dịch | 2000 | 86 | Quy phạm kỹ thuật thi công khoan phụt vữa xi măng công trình thuỷ công SL 62-94 - Tài liệu dịch | 2000 | 85 | Quy phạm thiết kế đập đá xây vữa SL 25-91- Tài liệu dịch | 2000 | 84 | Quy phạm thiết kế công trình tưới nước và tiêu nước GB 502888-99 -Tài liệu dịch | 2000 | 83 | Quy phạm thiết kế tràn xả lũ - SDJ 341-89 ( Quyển 2)-Tài liệu dịch | 1999 | 82 | Quy phạm thiết kế tràn xả lũ - SDJ 341-89 ( Quyển 1) -Tài liệu dịch | 1999 | 81(1) | Quy phạm thiết kế tầng lọc ngược công trình thuỷ công | QP-TL-C-5-75 | 2004 | 81 | Quy phạm thiết kế tầng lọc ngược công trình thuỷ công | QP-TL-C-5-75 | 2004 | 80(1) | Quy phạm tính toán thuỷ lực đập tràn | QP-TL-C-8-76 | 2003 | 80 | Quy phạm tính toán thuỷ lực đập tràn | QP-TL-C-8-76 | 2003 | 79(1) | Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu | QP-TL-C-1-75 | 2003 | 79 | Quy phạm tính toán thuỷ lực cống dưới sâu | QP-TL-C-1-75 | 2003 | 78 | Qp kỹ thuật tưới tiết kiệm nước | SL 207-98 | 2004 | 77 | Qp quản lý kỹ thuật công trình tưới và tiêu nước | SL/T 246-1999 | 2004 | 76 | Qp kỹ thuật công trình tiêu thoát nước đồng ruộng | SL/T4-1999 | 2004 | 75 | Qp tải trọng và lực tác dụng lên công trình thủy lợi ( do sóng và tàu) | QPTL C 1-78 | 2004 | 74 | QP tính toán thủy lực đập tràn | QPTL C-8-76 | 2003 | 73 | QP thiết kế tầng lọc ngược công trình thủy công | QPTL C-5-75 | 2004 | 72 | QP thiết kế thi công và nghiệm thu công tác đất và công trình bằng đất | TCVN | 2002 | NXBXD | 71 | QP đánh giá ảnh hưởng môi trường của quy hoạch lưu vực sông | SL 45-92 | 1998 | Bộ NN & PTNT | 70 | QP kỹ thuật quan trắc an toàn đập đất đá | SL 60-94 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 69 | QP kỹ thuật thi công khoan phụt vữa ximăng công trình thuỷ công | SL 62-84 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 68 | QP thiết kế tràn xả lũ. Quyển 1, 2 | SDJ 341-89 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 67 | QP thi công bêtong thuỷ công | SDJ 207-82 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 66 | QP thi công bêtong đầm lăn thuỷ công | SL 53-94 | 1998 | Bộ NN & PTNT | 65 | QP khảo sát thăm dò địa chất công trình thuỷ lợi, thuỷ điện | 2000 | Bộ NN & PTNT | 64 | QP thiết kế đập đất đá kiểu đầm nén. Quyển 1, 2 | SDJ 218-84 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 63 | QP kỹ thuật thi công tường chống thấm bằng bêtong CTTL, thuỷ điện | SDJ 82-79 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 62 | QP kỹ thuật thi công đập đất đá kiểu đầm nén | SDJ 213-83 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 61 | Tiêu chuẩn thí nghiệm đất trong phòng thí nghiệm. | 128-001-84 đến 128-019-84 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 60 | QP thiết kế công trình tưới nước và tiêu nước | GB 502888 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 59 | QP thiết kế đập đá xây vữa | SL 25-91 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 58 | QP thiết kế tổ chức thi công CTTL, thuỷ điện Tập 2 - Thuyết minh biên soạn | SDJ 388-89 | 2000 | Bộ NN & PTNT | 57 | QP thiết kế tổ chức thi công CTTL, thuỷ điện Tập 1 - Quy phạm, phụ lục | SDJ 388-89 | 6/22/2005 | Bộ NN & PTNT | 56 | QP thiết kế cống. Quyển 1, 2. Tài liệu dịch | SD 133-84 | 6/22/2005 | Bộ NN & PTNT | 55 | QP bảo quản và sử dụng máy móc, dụng cụ do đạc | QPTL 1-71 | 6/10/1971 | Bộ TL | 54 | QP tạm thời về an toàn máy trục | QPVN 6-1973 | 20/10/73 | UBKHKTNN | 53 | QP kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản Tập 6. Thi công và nghiệm thu các kết cấu gạch đá. Xuất bản 1971 | QPXD 32-68 | 30/6/67 | UBKTCBNN | 52 | QP kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản tập 4. Thi công và nghiệm thu công trình bêtong và bêtong cốt thép toàn khối. Xuất bản 1971 | QPXD 31-68 | 1/11/1965 | UB KTCB NN | 51 | QP kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản tập 3. Thi công và nghiệm thu công trình đóng cọc. Xuất bản năm 1972 | QPXD 26-65 | 8/3/1966 | UB KTCB NN | 50 | QP kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản tập 2. Thi công và nghiệm thu công tác đất. Xuất bản 1971 | 29/5/65 | UB KTCB NN | 49 | QP kỹ thuật chung và tạm thời về thi công và nghiệm thu các công trình kiến thiết cơ bản tập 2 | 5/12/1965 | UB KHNN | 48 | QP thi công và nghiệm thu công tác dựng lắp kết cấu bêtong và BTCT đúc sẵn | QPXD 61-76 | 22/5/76 | BXD | 47 | QP thiết kế nền các công trình thuỷ công | QPTL 20-64 | 46 | QP thiết kế công trình tưới nước và tiêu nước (Tài liệu dịch TQ) | 45 | QP xây lát gạch trong CTTL | QPTL 2-71 | 44 | QP thiết kế các kết cấu gạch đá và gạch đá cốt thép | QPTL C-3-75 | 4/12/1975 | Bộ TL | 43 | QP xây lát đá trong CTTL | QPTL 2-66 | 7/7/1966 | Bộ TL | 42 | QP thi công và nghiệm thu khoan nổ mìn các công trình đất đá | QPTL D-3-74 | 3/2/1974 | Bộ TL | 41 | QP bảo quản nõn, mẫu đất đá trong công tác khảo sát ĐCCT thuỷ lợi | QPTL 2-70 | 30/11/70 | Bộ TL | 40 | QP kỹ thuật thi công kênh | QPTL -1-73 | 7/5/1973 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 39 | QP tạm thời về đo phù sa lơ lửng (in lần 2) | Bộ TL | 38 | QP kỹ thuật an toàn vận hành và sửa chữa tầu hút bùn tại hiện trường (14TCN-45-85) | 13/7/85 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 37 | QP quản lý tưới nước ở hệ thống thuỷ nông không ảnh hưởng triều | QPTL 1-1-78 | 2/6/1978 | Bộ TL | 36 | QP kỹ thuật quản lý khai thác và bảo vệ các cống đập quan trọng ở các hệ thống thủy nông | QPTL 6-86 | 26/11/68 | Bộ TL | 35 | QP quy tắc thi công và nghiệm thu các công việc tiêu nước mặt và hạ mức nước ngầm bằng nhân tạo | QPTL D-1-74 | 1/6/1974 | Bộ TL | 34 | QP thi công và nghiệm thu các công trình trên hệ thống thuỷ nông | QPTL D-2-74 | 10/12/1974 | Bộ TL | 33 | QP tính thuỷ lực cống dưới sâu | QPTL C-1-75 | 4/12/1975 | Bộ TL | 32 | QP kỹ thuật quản lý cống (14TCN 44 85) | 6/8/1985 | Bộ TL | 31 | QP chung về thiết kế CTTL | QPVN 08-76 | 23/12/76 | UBKHKTNN | 30 | QP khống chế mặt phẳng, cơ sở đo đạc CTTL | QPTL B-3-74 | 13/6/75 | Bộ TL | 29 | QP thiết kế kênh dẫn của nhà máy thuỷ điện | QPTL C-1-76 | 1977 | Bộ TL | 28 | QP kỹ thuật thi công và nghiệm thu các kết cấu bêtong và bêtong cốt thép thuỷ lợi | QPTL D-6-78 | 5/5/1980 | Bộ TL | 27 | QP thiết kế kết cấu bêtông và bêtong cốt thép thuỷ công | QPTL C-2-75 | 6/9/1975 | Bộ TL | 26 | QP tính toán thuỷ lực đập tràn | QPTL C-8-76 | 30/7/76 | Bộ TL | 25 | QP kỹ thuật tạm thời về thi công đập đất bằng phương pháp đầm nén | QPTL -3-66 | 9/7/1966 | Bộ TL | 24 | QP thành phần và khối lượng tính toán thuỷ năng thuỷ lợi cho các giai đoạn quy hoạch. Nhiệm vụ thiết kế | QPTL -10-79 | 5/9/1979 | Bộ TL | 23 | QP kỹ thuật thi công đập đất theo phương pháp đầm nén | QPTL D-4-80 | 5/8/1981 | Bộ TL | 22 | QP thiết kế đập đất đầm nén | QPVN II-77 | 27/12/77 | QP Nhà Nước | 21 | QP thiết kế tầng lọc ngược công trình thuỷ công | QPTL C-5-75 | 10/8/1976 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 20 (164) | QP thiết kế hệ thống kênh tưới | QPTL 1-70 | 13/7/70 | Bộ TL | 19 (131) | QP kỹ thuật đắp đê bằng phương pháp đầm nén | QPTL 1-72 | 28/2/92 | Bộ TL | 18 | QP về lập và trình duyệt các đồ án thiết kế cơ khí | QPTL A-2-74 | 25/3/74 | Bộ TL | 17 | QP tạm thời về đo lưu lượng nước (In lần 2) | 1972 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 16 | QP tạm thời về phụt hồ ximăng vào nền và vào các kết cấu bêtong của các CTTL | QPTL 1-66 | 8/9/1966 | Bộ TL | 15 (231) | QP thiết kế bể lắng cát nhà máy thuỷ điện | QPTL C-4-75 | 1976 | Bộ TL | 14 | QP thành phần khối lượng khảo sát tính toán thuỷ văn công trình cho quy hoạch và các giai đoạn thiết kế | QPTL A-1-76 | 28/7/76 | Bộ TL | 13 (183) | QP đo lưu lượng nước sông có ảnh hưởng triều | QPTL B-2-74 | 30/6/75 | Cục thuỷ văn Bộ TL | 12 | QP tính toán thuỷ lực đập tràn | QPTL C-8-76 | 30/7/76 | Bộ Thuỷ lợi | 11 | QP thiết kế đập đất đá kiểu đầm nén. Quyển1, 2 (Tài liệu dịch Võ Công Quang, Nguyễn Ngọc Bách hiệu đính) (Tài liệu tham khảo chính thức trong ngành) | SDJ 218-84 | 1984 | Bộ TL - Trung Quốc | 10 | QP khảo sát thăm dò địa chất công trình thuỷ lợi, thuỷ điện (Tài liệu dịch) | 1996 | Bộ TL - Trung Quốc | 9 | QP thi công bêtong đầm lăn thuỷ công (Tài liệu dịch Võ Công Quang, Nguyễn Ngọc Bách hiệu đính) (Tài liệu tham khảo chính thức trong ngành) | SL 53-94 | 1996 | Bộ TL - Trung Quốc | 8 | QP kỹ thuật thi công tường chống thấm bằng bêtong CTTL, thuỷ điện (Người dịch Võ Công Quang. Tài liệu tham khảo chính thức trong ngành) | SDJ 82-79 | 1996 | Bộ TL-Điện-Trung Quốc | 7 | QP đánh giá ảnh hưởng môi trường của quy hoạch lưu vực sông (Tài liệu dịch Võ Công Quang, Nguyễn Ngọc Bách hiệu đính) (Tài liệu tham khảo chính thức trong ngành) | SL 45-92 | 1996 | Bộ TL-NL-Trung Quốc | 6 | QP tính toán các đặc trưng thuỷ văn thiết kế | QPTL C-6-77 | 20/9/77 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 5 | QP về điều tra địa lý thuỷ văn trong sông ngòi (Đoàn Văn Tước dịch, Nguyễn Ngọc Khuê hiệu đính) | Tổng cục KTTV LXô | 4 | QP đo mực nước, nhiệt độ nước và không khí | QPTL B-1-74 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 3 | QP chế tạo và lắp ráp thiết bị cơ khí, kết cấu thép của CTTL | QPTL E-3-80 | 26/5/80 | Vụ QLKHKT Bộ TL | 1 | QP tải trọng và lực tác dụng lên CTTL (do sóng và tầu) | QPTL C-1-78 | 15/6/77 | Bộ Thuỷ lợi |
Thông báo
Thông báo Tuyển dụng viên chức năm 2022 [29/11/2022]
Thông báo về việc lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản [16/09/2022]
Dự báo chuyên ngành
Sách mới trong thư viện
- Giải pháp tổng hợp sử dụng nguồn nước vùng Đông Nam Bộ và Phụ cận
- Bờ biển đồng bằng sông Cửu Long - Sạt lở và các giải pháp phòng chống
- Tài liệu hướng dẫn tạm thời kỹ thuật trữ nước, tưới hiệu quả cho cây ăn trái vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Áp dụng trong điều kiện xâm nhập mặn mùa khô năm 2020-2021)
- Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu
Văn bản pháp quy
Liên kết web